TúiQuayTặngKèmBộtGiaịịịđườđườdo domđđđg ggế
Máyđđngđưđưđưk kkđđgủủngể,杜鹃花,DoanhNghiệpvừavànnvớiviệctựựnghóađónggói,thiếtbùtaynắmcơkhísẽtəựnglấytúi,在ngày,Mởtúi,đếnthiếtbịịotínhiəuđovàtẩytrắng,niêmphong,đầura。CấUHìNHTùYChínhđểđểđđđảảđểđểvệủmchếtrótvật李ệ,cân,cân,palăngvậtliệu,máycấpliệurung,máyvậnchuyểnhhàngthànhphīm,máydùkimloại,v.v。
nóápdēngcôngnệệớớ,ấềnngđniềukhiểntổngthểlcềukhiểntổngthểlp+ pod,thôngquacấnngdầndầnthaythếhoạtđộngcủacấutrúckhínén,tạothànhnhucầulớnhơncủacôngnghệxửlý,vậnhànhdễdàng,vậnhànhổnđịnh,bảotrì,dìdàngngoạihìnhsạchđẹp。
hiəusuấtvàtínhnăngcủamáy
A. ThayđổinhanhChóngCácThôngsốkỹthuậtcủatúi,chiềurộngtúicónểểđượngbằngmộtnútbấm。
B.Trụcđơnvàthiếtkếcam:tốcđộđộónggóinhanhhơn;Hoạtđộngổnđịnhhơn;bảotrìdễdànghơnvàgàmtỷlỗi。
C.sưởiấmmô-đun,kiểmsoátnhiệtđộchínhxáchơn,lỗisưởiấmcónhắcnhəcảnhbáo。
D.ýtưởngthiếtkếtiêntiến,giảmtổnthấtvậtliệu,đảmbảtựngthətbə,kéodàiổổổthọtđộngcủathiếtbịtbịtbịtbịtbịtbị。
E.Vậnhànhđơngiảnvàthuậntiện,sửdụnghệthốngđiềukhiểnđiệnplc+ pod(mànhìnhcəmứng)tiêntiếnvàgiaodiệnngười-máy。
F.MáyCópạmviđónggóirộngrãi,nócónểđónggói:chấtlỏng,bộtnhão,hạt,bột,rắnchỉcácvậtliệuđónggóikhácnhau。TheoCácVật李ệkhácnhauvřithiếtbịịosángkhácnhau。
G.MáySửdụngtúiđịnhhìnhsẵn&thiếtkəbaobìlàhhohảovàchətlượngniêmphongtətđểnângcaochấtlượngvàcấpcủasảnphẩm。
ThôngSốCủAMáy
môhình. | ZP8-200 / ZP8-260 / ZP8-320 |
Vậtliệuđónggói | TúiNiêmPhong3Cạnh,Bốncạnh,túitựlực,túixách,túicóvòi,túiCódâykéo,túiGhép,V.v. |
Kíchthước | W:50-200 / 100-250 / 180-300 |
phīmvilàmđầy | 10-1000G / 20-2000G / 30-2500G |
tốcđộđộónggói | 10-60túi/phút(TốCđộđộCXácđịnhbởisốlượnglàmsysảnpẩm) |
độchínhxáctrungbình | ≤±1 |
tổngcôngsuất. | 2,5kw. |
Kíchthước. | 1900mm x 1570mm x 1700mm / 2000mm x 1570mm x 1700mm / 2100mm x 1630mm x 1700mm |
quytrìnhlàmviệc | tặngtúi→m→khaimạc→điền1.→điền2.→PHụTRợ.→CạnKiệt.→Épnhiệt.→。địnhìnhvàsənphẩmđầura |
phīmviápdụng | 1.NguyênLiệuKhōi:Bánhsữađđng,哥伦卡·đđng,凯恩,塔罗·đỏ,NGũCốC,SôCôla,Bánhquy,đậuPhộng,V.V。 |
2.Loğihạt:Bộtngọttinhthể,thuốcdạnghạt,viênnang,hạtgiống,hóachất,đường,tinhchấtgà,hạtdưa,hạt,thuốctrừsâu,phânbón | |
3.Powder.Loëi:sữabột,đường,bộtngọt,giavị,bộtgiặt,nguyênliệuhóachất,đườngrắngmịn,thuốctrừsâu,phânbón,v.v。 | |
4.chấtlỏng/dánLoëi:Chấttẩyrửa,rượugạo,nướctương,giấmgạo,nướchaqo,đồuống,nướcsốtcàchua,bơơupộng,mứt,tươnớt,tươngđậu | |
5.Chclcạidưachua,bắpcảimuối,金志,bắpcảimuối,củcải,V.v. | |
6.vậtliệuđónngbaokhác | |
cácbộphậntiêuchuẩnchính | 1.mÃ2.Hệthốngđiềukhiểnplc3.Thiếtbịmởthẻ4.V.Thiếtbị哔哔声5。Cylinder.6.。vanđiệntừ.7.Bộộiềukhiểnnhiệtđộ8.BơMChânKhông9。一世逆变器10.HệThốngđầura |
MáyCủaCácMôhình
1,ZP8-200:Ápdụngchiềurộngtúi:50-200mm.
2,ZP8-260:Ápdụngchiềurộngtúi:100-250mm.
3.ZP8-320:Ápdụngchiềurộngtúi:180-300mm.
luồnglàmviệc
mẫu
DanhSáchcấuhình
Chứcnăngvịtríbổsung
Theo quycáchvàhìnhthəctúi,kếthợpvớivậtliệusənxuất,tươngứngđểchọncáctínhnăngbùsungsauđượcsửngtrongmáy:
1.Vật李ệ塘5Trạm(vật李ệ塘西兰,Thíchhợpchoviệcsửdụngthanhkhoảnkhhôngcaovàhailầnnguyênliệuthô.他们)
2. 6 Ga Tong(ThùngVậtLiệuđúcHẫng)
3.khíthải(Ápdụngđểloạibỏkhícầnthiết)
4.rungđộng(còngọiàcrungtúi,ÁpdụngchoKhốiVậtLiệuHoặcVậtLiệuLớn)
5.TúiCấp(ÁpdụngchotúiCódâykéovàtúimềm)
6.MởTúiKhóaKéo(ÁpdụngChoTúiKhóaKéo)
7.đóngkhóakéo(ÁpdụngchotúiCókhóakéo)
8.TúiMở(ÁpdụngchotúiCódâykéovàkhôngdəmởtúi)
9.Phễu跑(Ápdụngchovậtliệucótínhthanhkhoảnthəp)
10.Quétbụivàbụi(Ápdụngchobột)
thiếtbùliênquan
1. ThangMáy:
PalëngVáchngăn,PalīngGócnhúnglớn,邦孟加来,Palýngrụcvít,帕莱··罗·帕特,V.V。
2.Máyđịnhlượngvàchiếtrót:
Sìkếthợpđượcgọiàmáyco,cốc,vít,máychiếtrót,dưamuối,máyđếmsì,V.v。
3.nềntảnglàmviệc
4.băngtảithànhphẩm
Connuôiđượcliênkət(bìnhthəng)
2。BộT:MáyChì+TrụcVít+Vítnói
3.。Hạt:MáyChì+TrụCVít+Vítnói(Hạtnhỏ)
MáyChì+ +NềnTảng+vậnthăngkếthợpchobiết(hạtlớn)
4.。BắPCảIngâmchua:máychủ+máynâng+ +máylàmdưachua(cóthểsửdụnngchìtlỏng,cóthểlựachọn)
MáyChì+ +NềnTảng+kếthợptheovậnthăng+máychiếtrót(chấtlỏngđượcsửdụng,cóthểch)
5.。dưachua:máychủ+máylàmdưachua +khuyếnmãi+máychiếtrót,máychiếtrót(cóthểsửdụngchấtlỏng,cóthểlựachọn)
CốCCHủ++MáyNângCo,MáyChiếtRótVàmáyChiếtRót(Chấtlỏngđượcsửdụng,cóthểlựachọn)
6.。dưachua:máychủ+ + +nềntảng+máychiếtrótpalăngcânđiệntử
MáyChì+MáyNângLoğiBát,MáyChiếtRót(BánTựựng,Choănnhântạo)
(đâylàmộtbộhhỉnhcho hailoạirộnnguyênliệu,海choăn,vídụ:清水mặttrời.SI,ớtngâmchuamúisen,V.v.)
7.。Chấtlỏng,迪哈,MáyChì+MáyChiếtRót
8.。Túi.CủA.Túi:MáyChì+MáyQuấnvanđiềutiết
hìnhảnhnhàmáy