TúiQuayTặngKèmBộtGiaịịịđườđườdo domđđđg ggế

旋转给定的袋子电力面粉香料糖门袋填充包装机特色图像
  • 旋转给定袋电源面粉香料糖灌装包装机
  • 旋转给定袋电源面粉香料糖灌装包装机
  • 旋转给定袋电源面粉香料糖灌装包装机
  • 旋转给定袋电源面粉香料糖灌装包装机
  • 旋转给定袋电源面粉香料糖灌装包装机
  • 旋转给定袋电源面粉香料糖灌装包装机

môtảngắn:


ChiTiếtsảnpẩm

câuhỏithườnggặp

thẻsảnpẩm.

khuyếnmãi,giácôngrình前,giátốtnhətvớichấtlượnnđịnh。 旋转给定袋电源面粉香料糖灌装包装机 TổngQuat.
Máyđđngđưđưđưk kkđđgủủngể,杜鹃花,DoanhNghiệpvừavànnvớiviệctựựnghóađónggói,thiếtbùtaynắmcơkhísẽtəựnglấytúi,在ngày,Mởtúi,đếnthiếtbịịotínhiəuđovàtẩytrắng,niêmphong,đầura。CấUHìNHTùYChínhđểđểđđđảảđểđểvệủmchếtrótvật李ệ,cân,cân,palăngvậtliệu,máycấpliệurung,máyvậnchuyểnhhàngthànhphīm,máydùkimloại,v.v。
nóápdēngcôngnệệớớ,ấềnngđniềukhiểntổngthểlcềukhiểntổngthểlp+ pod,thôngquacấnngdầndầnthaythếhoạtđộngcủacấutrúckhínén,tạothànhnhucầulớnhơncủacôngnghệxửlý,vậnhànhdễdàng,vậnhànhổnđịnh,bảotrì,dìdàngngoạihìnhsạchđẹp。

hiəusuấtvàtínhnăngcủamáy
A. ThayđổinhanhChóngCácThôngsốkỹthuậtcủatúi,chiềurộngtúicónểểđượngbằngmộtnútbấm。
B.Trụcđơnvàthiếtkếcam:tốcđộđộónggóinhanhhơn;Hoạtđộngổnđịnhhơn;bảotrìdễdànghơnvàgàmtỷlỗi。
C.sưởiấmmô-đun,kiểmsoátnhiệtđộchínhxáchơn,lỗisưởiấmcónhắcnhəcảnhbáo。
D.ýtưởngthiếtkếtiêntiến,giảmtổnthấtvậtliệu,đảmbảtựngthətbə,kéodàiổổổthọtđộngcủathiếtbịtbịtbịtbịtbịtbị。
E.Vậnhànhđơngiảnvàthuậntiện,sửdụnghệthốngđiềukhiểnđiệnplc+ pod(mànhìnhcəmứng)tiêntiếnvàgiaodiệnngười-máy。
F.MáyCópạmviđónggóirộngrãi,nócónểđónggói:chấtlỏng,bộtnhão,hạt,bột,rắnchỉcácvậtliệuđónggóikhácnhau。TheoCácVật李ệkhácnhauvřithiếtbịịosángkhácnhau。
G.MáySửdụngtúiđịnhhìnhsẵn&thiếtkəbaobìlàhhohảovàchətlượngniêmphongtətđểnângcaochấtlượngvàcấpcủasảnphẩm。

ThôngSốCủAMáy

môhình. ZP8-200 / ZP8-260 / ZP8-320
Vậtliệuđónggói TúiNiêmPhong3Cạnh,Bốncạnh,túitựlực,túixách,túicóvòi,túiCódâykéo,túiGhép,V.v.
Kíchthước W:50-200 / 100-250 / 180-300
phīmvilàmđầy 10-1000G / 20-2000G / 30-2500G
tốcđộđộónggói 10-60túi/phút(TốCđộđộCXácđịnhbởisốlượnglàmsysảnpẩm)
độchínhxáctrungbình ≤±1
tổngcôngsuất. 2,5kw.
Kíchthước. 1900mm x 1570mm x 1700mm / 2000mm x 1570mm x 1700mm / 2100mm x 1630mm x 1700mm
quytrìnhlàmviệc tặngtúi→mkhaimạcđiền1.điền2.PHụTRợ.→CạnKiệt.Épnhiệt.。địnhìnhvàsənphẩmđầura
phīmviápdụng 1.NguyênLiệuKhōi:Bánhsữađđng,哥伦卡·đđng,凯恩,塔罗·đỏ,NGũCốC,SôCôla,Bánhquy,đậuPhộng,V.V。
2.Loğihạt:Bộtngọttinhthể,thuốcdạnghạt,viênnang,hạtgiống,hóachất,đường,tinhchấtgà,hạtdưa,hạt,thuốctrừsâu,phânbón
3.Powder.Loëi:sữabột,đường,bộtngọt,giavị,bộtgiặt,nguyênliệuhóachất,đườngrắngmịn,thuốctrừsâu,phânbón,v.v。
4.chấtlỏng/dánLoëi:Chấttẩyrửa,rượugạo,nướctương,giấmgạo,nướchaqo,đồuống,nướcsốtcàchua,bơơupộng,mứt,tươnớt,tươngđậu
5.Chclcạidưachua,bắpcảimuối,金志,bắpcảimuối,củcải,V.v.
6.vậtliệuđónngbaokhác
cácbộphậntiêuchuẩnchính 1.mÃ2.Hệthốngđiềukhiểnplc3.Thiếtbịmởthẻ4.V.Thiếtbị哔哔声5。Cylinder.6.vanđiệntừ.7.Bộộiềukhiểnnhiệtđộ8.BơMChânKhông9。一世逆变器10.HệThốngđầura

MáyCủaCácMôhình
1,ZP8-200:Ápdụngchiềurộngtúi:50-200mm.
2,ZP8-260:Ápdụngchiềurộngtúi:100-250mm.
3.ZP8-320:Ápdụngchiềurộngtúi:180-300mm.

luồnglàmviệc
旋转给定袋电源面粉香料糖灌装包装机

mẫu
旋转给定袋电源面粉香料糖灌装包装机
旋转给定袋电源面粉香料糖灌装包装机
旋转给定袋电源面粉香料糖灌装包装机
旋转给定袋电源面粉香料糖灌装包装机

DanhSáchcấuhình
旋转给定袋电源面粉香料糖灌装包装机

Chứcnăngvịtríbổsung
Theo quycáchvàhìnhthəctúi,kếthợpvớivậtliệusənxuất,tươngứngđểchọncáctínhnăngbùsungsauđượcsửngtrongmáy:
1.Vật李ệ塘5Trạm(vật李ệ塘西兰,Thíchhợpchoviệcsửdụngthanhkhoảnkhhôngcaovàhailần
nguyênliệuthô.他们)
2. 6 Ga Tong(ThùngVậtLiệuđúcHẫng)
3.khíthải(Ápdụngđểloạibỏkhícầnthiết)
4.rungđộng(còngọiàcrungtúi,ÁpdụngchoKhốiVậtLiệuHoặcVậtLiệuLớn)
5.TúiCấp(ÁpdụngchotúiCódâykéovàtúimềm)
6.MởTúiKhóaKéo(ÁpdụngChoTúiKhóaKéo)
7.đóngkhóakéo(ÁpdụngchotúiCókhóakéo)
8.TúiMở(ÁpdụngchotúiCódâykéovàkhôngdəmởtúi)
9.Phễu跑(Ápdụngchovậtliệucótínhthanhkhoảnthəp)
10.Quétbụivàbụi(Ápdụngchobột)

thiếtbùliênquan
1. ThangMáy:
PalëngVáchngăn,PalīngGócnhúnglớn,邦孟加来,Palýngrụcvít,帕莱··罗·帕特,V.V。
2.Máyđịnhlượngvàchiếtrót:

Sìkếthợpđượcgọiàmáyco,cốc,vít,máychiếtrót,dưamuối,máyđếmsì,V.v。
3.nềntảnglàmviệc
4.băngtảithànhphẩm

Connuôiđượcliênkət(bìnhthəng)

1.Thứcănpồng:máychủ+ +bệ+kếthợptheovậnthăng
2。
BộT:MáyChì+TrụcVít+Vítnói
3.
Hạt:MáyChì+TrụCVít+Vítnói(Hạtnhỏ)
MáyChì+ +NềnTảng+vậnthăngkếthợpchobiết(hạtlớn)
4.
。BắPCảIngâmchua:máychủ+máynâng+ +máylàmdưachua(cóthểsửdụnngchìtlỏng,cóthểlựachọn)

MáyChì+ +NềnTảng+kếthợptheovậnthăng+máychiếtrót(chấtlỏngđượcsửdụng,cóthểch)
5.
dưachua:máychủ+máylàmdưachua +khuyếnmãi+máychiếtrót,máychiếtrót(cóthểsửdụngchấtlỏng,cóthểlựachọn)
CốCCHủ++MáyNângCo,MáyChiếtRótVàmáyChiếtRót(Chấtlỏngđượcsửdụng,cóthểlựachọn)
6.
dưachua:máychủ+ + +nềntảng+máychiếtrótpalăngcânđiệntử
MáyChì+MáyNângLoğiBát,MáyChiếtRót(BánTựựng,Choănnhântạo)
(đâylàmộtbộhhỉnhcho hailoạirộnnguyênliệu,海choăn,vídụ:清
mặttrời.SI,ớtngâmchuamúisen,V.v.)
7.Chấtlỏng,迪哈,MáyChì+MáyChiếtRót
8.
Túi.CủA.Túi:MáyChì+MáyQuấnvanđiềutiết

hìnhảnhnhàmáy
旋转给定袋电源面粉香料糖灌装包装机


  • trước:
  • KếTIếP:

  • viếttinnhắncủabạnởởâyvàgửichochúngtôi