MáyBọCGiấyBóngKínhTựựngbt-260

BT-260自动玻璃纸覆盖机特色图像
  • BT-260自动玻璃纸覆盖机
  • BT-260自动玻璃纸覆盖机
  • BT-260自动玻璃纸覆盖机
  • BT-260自动玻璃纸覆盖机
  • BT-260自动玻璃纸覆盖机
  • BT-260自动玻璃纸覆盖机

môtảngắn:


ChiTiếtsảnpẩm

câuhỏithườnggặp

thẻsảnpẩm.

Hộpthuốclábt-260 3dtựựngMáyGóiGiấyBóngKính

BT-260自动玻璃纸覆盖机

đặctrưng:
Máyđượcthiếtkếtrêncơsətiếpthuvàtiêuhóatiêntếncủanướntếncủanướnnài,sửdēngbộchuyểnđổimànhìnhkỹthuậtsốpkhəu,hoëtđộngổnđịnhvàđángtincậy,chắcchắn,mịnđẹP。nócóthểtựựngđónggói,choăn,gấp,dánnhiệt,đếmvàtựựngdánbăngke。TốCđộđộóngGóiCóểểđượđượđđuchỉnhvôcấp。ThayđổiMộtsốbộncóncónbểbccccđặđặđặđđặểk

Baphīngngừa:chốnggiảmạochốnggiəmchấnchụni
CảIThiệnbêtôngbổsungcủasảnphẩm,nângcaocəpsảnpẩm,cảithiệnchấtlượngtrangtrí。

DữUKỹThuậtchính:

môhình. BT-200. BT-260 BT-300. BT-350
TốCđộGói. 30-60 ca /​​phút 20-60gói/phút 40-80trườnghợp/phút 15-40gói/phút
Kíchthướcgóiphạmvi L + H +(5-10mm)≤200mm L + H +(5-10mm)≤250mm L + H +(5-10mm)≤300mm L + H +(5-10mm)≤350mm
vật李ệbaogói opp / bopp. opp / bopp. opp / bopp. opp / bopp.
KíchthướcMáy. 2600x790x1550mm. 1930x800x1700mm. 2000x700x1400mm. 2300x1000x1650mm
Cânnặng. 600kg. 700kg. 600kg. 950kg.
tổngcôngsuất. 4,5kw. 5kw. 4,5kw. 5kw.
vôn. 220V / 380V(50Hz)MộTPHAHOặCBAPHA 220V / 380V(50Hz)MộTPHAHOặCBAPHA 220V / 380V(50Hz)MộTPHAHOặCBAPHA 220V / 380V(50Hz)MộTPHAHOặCBAPHA

ChiTiëtMáy:
BT-260自动玻璃纸覆盖机
BT-260自动玻璃纸覆盖机
BT-260自动玻璃纸覆盖机
BT-260自动玻璃纸覆盖机

mẫu:
BT-260自动玻璃纸覆盖机
BT-260自动玻璃纸覆盖机
BT-260自动玻璃纸覆盖机

quytrìnhlàmviệc:
BT-260自动玻璃纸覆盖机

Tham QuanNhàMáy:
BT-260自动玻璃纸覆盖机


  • trước:
  • KếTIếP:

  • viếttinnhắncủabạnởởâyvàgửichochúngtôi