TrangChủ.
nhómsảnpẩm.
Thiếtbịdượcphẩm
MáyđóngGóiVỉ
Máyđếmviênnang
máydậpviên码头
Máyđánhbóngviênnang
Máylàmviênnang
MáyđóngGói.
niêmphongviênnéncàppêm/ c
BaoBìdạngtúiquay m / c
MáyđóngGóiThẻVỉ
máydánnhÃntựựng
MáyQuấnConhiệt
MáyGóiGiấyBóngKính
MáyđóngGóiGốI
MáyđóngGói橡皮泥
MáyđóngGóiKhănướt
MáyđóngGóiniêmPhong4mặt
Máyđónghộptựựng
TINTứC.
câuhỏithườnggặp
VềChúngTôi.
Liênhệchúngtôi
tiếnganh
TrangChủ.
nhómsảnpẩm.
Máyđónghộptựựng
Máyđónghộptựựng
Lọ,ốố,thuốcmỡ,thuốcbôi,thuốctiêm,mỹphīm,bao cao su,ốngtiêm,máyđónghộp
Lọ,杜培,Thuốcmỡ,ộn,thố,ỹố,宝曹苏,安瓿,Sảnpẩmđượcbằngmángmáycđc c c c c ccđđđệệệệệấtvàđặcđiểmcấutrúchính:1。nóthôngquatùđộđộchoă,giảinén,choăn,niêmphongvàxuất。vàcáchìnhthứcđónggóikhác,cấutrúcnhəgọnvàhợplý,vậnhànhvàđiềuchỉnhđơngiền;2.độngcơ伺服/bước,mànhìnhcảmứngvàhệthốngđđukhiểnlậptrìnhplcđượcsửdụngđểthựchiệnhoạtđộnghiểnnthịamáynhân...
sựựiềutra.
ChiTiït.
Lọ,杜培,Thuốcmỡ,viênnén,tiêmống,dượcphẩm,bao cao su,ốngtiêm,sảnpẩmđượcbọcbằngmáycàymáyđónghộpngang
Lọ,杜培,Thuốcmì,Bộtnhão。Suấtchính:1。Nóthôngquatựựngchoăn,mởgói,choăn,niêmphongvàđầura。vàcáchìnhthứcđónggóikhác,cấutrúcnhəgọnvàhợplý,vậnhànhvàđiềuchỉnhđơngiền;2.độngcơ伺服/bước,mànhìnhcảmứngvàhệthốngđiềukhiểnlậptrìnhplcđượcápdụngcho m ...
sựựiềutra.
ChiTiït.
MáyđóngGóiBaoCaosuTựđộngtyz-130
MáyđóngHộpthuốctựựnghiệusuấtchínhvàđặcđiểmcấutrúc:1.Máysửdụngtựnngchoăn,mởgói,choăn,niêmphongvàđầura。vàcáchìnhthứcđónggóikhác,cấutrúcnhəgọnvàhợplý,vậnhànhvàđiềuchỉnhđơngiền;2.độngcơ伺服/bướnngvàhệthốptrìnhplcđượkptìnngđểlậptrìnngđểlậạửtđộnghiểnthịtđộngiểnngười-mứnnhơnngvnntệnhơnnnng,vớimứcđộntựựnghóacaovànhiều......
sựựiềutra.
ChiTiït.
MáyđóngGóiThùng纸盒TựựngchoKhănướt
Máyđónghộkựựđộtđộtđộđộđđđùùùùớỉấẩảảđặạạạểẩẩẩđặạạểấẩẩđặđểmcấutạnhđầura。vàcáchìnhthứcđónggóikhác,cấutrúcnhəgọnvàhợplý,vậnhànhvàđiềuchỉnhđơngiền;2.độngcơ伺服/bước,mànhìnhcảmứngvàhệthốkđđukhiểnlậptrìnhplcđượcsửdụngđểlàmchohoïtđộnghiểnngườagiaiệnngười-máyrõrànghơnvà...
sựựiềutra.
ChiTiït.
Máyđónghộpngangđểmangphīncứng
Máyđónghộphộpđểulựcphầncứnghiệusuấtchínhvàcácđặcđiểmcấutúc:1.Nóniểmcấutrúc:1.Nóniểmcấutúc:1。Nósửdụp,giảinén,nīpliệu,niêmphongvàđầura。vàcáchìnhthứcđónggóikhác,cấutrúcnhəgọnvàhợplý,vậnhànhvàđiềuchỉnhđơngiền;2.độngcơ伺服/bướnngvàhệthốptrìnhplcđượkptìnngđểlậptrìnngđểlậạửtđộnghiểnthịtđộngiểnngười-mứnnhơnngvnntệnhơnnnng,vớimứcđộntựựnghóacaovà......
sựựiềutra.
ChiTiït.
Tyz-130thựcphīm/phầncứng/dượcphẩm/mỹphẩm/thuốc/ chai /hộpốngđónggóimáyđónggói
MáyđóngGóithựcPẩm/phầncứngtyz-130 /dượcphẩm/mùphẩm/thuốc/ chai /ốnghộpcácđặcđiểmcấutạovàhiệusuấtchính:1。Mởgón,mởgói,choăn,niêmphongvàđầura。vàcáchìnhthứcđónggóikhác,cấutrúcnhəgọnvàhợplý,vậnhànhvàđiềuchỉnhđơngiền;2.độngcơ伺服/bước,mànhìnhcảmứngvàhệthốngđđukhiểnlậptrìnhplcđượcsửdụngđểthựchiệnhoạtđộnghiểnnthịagiaodiệnngười-máy...
sựựiềutra.
ChiTiït.
Máyđónghộptựựngchoốngmềm
MáyđóngHộộựựđộốốốềùđhùùùợùớấấẩảảảđặạạểẩẩẩđặđđmcấutrúcvàhiệusuấtchính:1.Nósửdụngtựựngchoăn,mởgói,nīpliệu,niêmphongvàđầura。vàcáchìnhthứcđónggóikhác,cấutrúcnhəgọnvàhợplý,vậnhànhvàđiềuchỉnhđơngiền;2.độngcơ伺服/bước,mànhìnhcảmứngvàhệthốngđđukhiểnlậptrìnhplcđượcsửdụngđểlàmchohoạtđộnghiểnthìcủagiaodiệnngười-máyrõràng...
sựựiềutra.
ChiTiït.
MáyđóngGóiHộPCronđđngGóiHộpthựcphẩmtựựngtyz-130
Tyz-130thìcphẩmtùựngđồuốngdượcphīmmáyđónggóihộptđđđngộùùùùùùhùùảớạạẩảmđặcđiểmcấutạovàhiệusuấtchính:1。Mởgói,choăn,niêmphongvàđầura。vàcáchìnhthứcđónggóikhác,cấutrúcnhəgọnvàhợplý,vậnhànhvàđiềuchỉnhđơngiền;2.độngcơ伺服/bước,mànhìnhcảmứngvàhệthốngđiềukhiểnlậptrìnhplcđượcsửdụngđểlàmcho ...
sựựiềutra.
ChiTiït.
MáyđóngGóiHộpTựựngtyz-130vớikodánnóng
Máyđđngóithực/phầncứngtyz-130 /dượcphīm/mỹphẩm/thuốc/ chai /ốnghộphiəusuấtchínhvàđặcđiểmcấutrúc:1,niêmphongvàđầura。vàcáchìnhthứcđónggóikhác,cấutrúcnhəgọnvàhợplý,vậnhànhvàđiềuchỉnhđơngiền;2.độngcơ伺服/bước,mànhìnhcảmứngvàhệthốngđđukhiểnlậptrìnhplcđượcsửdụngđểlàmchohoạtđộnghiểnthìcủagiaodiệnngười-máyrõràng...
sựựiềutra.
ChiTiït.
MáyBọCBAOCAOSUTựđộngtyz-130máybao cao su
Máyđónghộpbao cao sutựựngtyz-130,máyđónghộpbao cao su,máyđóngbaoo suđặcđiểmcấutạovàhiệusuấtchính:1.MáySửdụngTựựngChoăn,MởGói,Choăn,niêmPhongvàđầura。vàcáchìnhthứcđónggóikhác,cấutrúcnhəgọnvàhợplý,vậnhànhvàđiềuchỉnhđơngiền;。
sựựiềutra.
ChiTiït.
CácLoğithạchngọttựựngtrongmáyđónghộpkhayvỉ
CácLoğithạchtựựngtrong khayvỉmáyđónghīpngọttrong khayvỉcácloạithạchtrong khayvùcácsảnphẩmkháctrong khayvỉ(tấtcảcácsảnphẩmcóiểểctřychình)đặcđiểmcấutrúcvàhiệusuấtchính:1。Máysửửngtựnngăn,mởgói,nạpliệu,niêmphongvàđầura。vàcáchìnhthứcđónggóikhác,cấutrúcnhəgọnvàhợplý,vậnhànhvàđiềuchỉnhđơngiền;2.độngcơ伺服/bước,mànhìnhcảmứngvàhệthốngđiềukhiểnlậptrìnhplcđượcsửdụngđểlàmcho ...
sựựiềutra.
ChiTiït.
Máyđónghộpthuêntựựngtyz-130,máyđónghộp柴
MáyđóngHộpthuêntựựngtyz-130,Máyđónghộphộộcđiểmcấiểmcấuểmcđđểểểểhhể:hvàcáchìnhthứcđónggóikhác,cấutrúcnhəgọnvàhợplý,vậnhànhvàđiềuchỉnhđơngiền;2.độđộ伺服/bước,mànhìnhcảmứngvàhệthốkđnnhplcđượcsửdụngđểlàmhoạtđộnghiểnngườạgiaiệnngười-máyrõràngvàthuậntiệnhơn,vớiđộd...
sựựiềutra.
ChiTiït.
1
2
3.
4.
5.
tiếptheo>
>>
Trang 1/5
NHấN进入đểTìmKiếmHoặcescđểđểđng
tiếnganh
法语
德语
葡萄牙语
西班牙语
俄语
日本人
韩国人
阿拉伯
爱尔兰人
希腊语
土耳其
意大利人
丹麦语
罗马尼亚语
印度尼西亚
捷克语
南非荷兰语
瑞典
抛光
巴斯克
加泰罗尼亚州
世界语
印地语
老挝
阿尔巴尼亚人
阿姆哈里克
亚美尼亚人
阿塞拜疆
白俄罗斯人
孟加拉
波斯尼亚人
保加利亚语
CEBUANO.
Chichewa.
科西嘉岛
克罗地亚语
荷兰人
爱沙尼亚人
菲律宾人
芬兰
弗里斯西亚
加利西亚人
格鲁吉亚
古吉拉蒂
海地
Hausa.
夏威夷人
希伯来书
苗族
匈牙利
冰岛的
IGBO.
爪哇
凯纳达
哈萨克
高棉
库尔德
吉尔吉斯
拉丁
拉脱维亚
立陶宛语
卢森堡
马其顿
马尔加什
马来语
马拉雅拉姆
马耳他人
毛利人
马拉地赛
蒙
缅甸人
尼泊尔
挪威
粉碎
波斯语
旁遮普
塞尔维亚
索托托
sinhala.
斯洛伐克
斯洛文尼亚语
索马里
萨摩亚
苏格兰人
谢谢
Sindhi.
孙达斯
斯瓦希里语
塔吉克
泰米尔
Telugu.
泰国
乌克兰
乌尔都语
乌兹别克人
越南语
威尔士语
Xhosa.
yiddish.
约鲁巴
祖鲁