nhómsảnpẩm.

  • 颗粒盐坚果芯片小吃巧克力粉膏日期芯片爆米花豆粒饼干食品旋流原水软木包袋装袋包装机

    Hạtmuốihạtkhoaitâychiênsnackbētsôcôladándáncipsbắprangđậuhạtngũcốcbánhquythựcphẩmquaytrướcoyypackđónggóimáyđónggóitúi

    khuyếnmãi,giáthànhcôngrình,giátốtnhấtvớichấtlượnnđịnh。TōngQuanMáyđóngGóiTặngKèmTúithđếủủkểđđnủủ,,杜鹃花,DoanhNghiệpvừavàniđộnvươntớni,thiếtbịđngói,thiếtbùtaynắnccơkhísẽtựựnglấytúi,在ngày,mởtúi,đểđểotínhiệuthiếtbịolườngvàtẩytrắng,niêmphong,đầura。cấuhìnhtùychọnhđểđểđểonềntảnglàmviệccủamáychiếtrótvậtliệu,trọnglượng,cân,vậnthăngvậtliệu,...
  • 自动流量食品包装机

    MáyđóngGóithựcphẩmtựựng

    MáyđđngGóiThựCHẩMTựựngKD-350 1.HììNHSảNPHẩM:2. ChiTiếtMáy:3。ứứụngsảnpẩm:4。tínhnng:cấutrúcnhəgən,chứcnăngổnđịnhvàvậnhànhđơngiản。Bộộđukhiểnchhuyểnđổitầnsốkép,chiềudàicủagóisìcắtngaylậptəckhicàiđặt,điềuchỉnhkhôngcầnthiết,tiếtkiệmthờigianvàphim。nósửdụngthiếtbịđiệnnhậpkhẩu,吉亚迪ệngườimáycəmứng,càiđặtthôngsngsthethuậntiện。Chứcnăngtựcheching,rắcrốicóthểcđọcmộtcáchdễdàng。cảmbiếnquangđiệncao ...
  • 自动瓶贴标机

    Máydánnhãnchaitựựng

    MáyDánnhãndọctựựngshl-1520 1.Hìnhảnhsənpẩm2.tínhnəngthiếtbị1.Thiếtbịnàyđượcsửdụngđểdánnnnnnnngchaitrònhoặcvậtthểhìnhtrụ。2.NguồnCungpnhãnkiểmsoátlựccăngđồngbộộccấpnguồn,nguồncuncấpổnđịnhvànhanhchóng,đảmbảotəcđộvàđộchínhxáccủaviệccấpnhãn。3.Cơutáchchiửngbánhxebọtểnnngbộộđểđểềđồộđểđđộềấ,vàkhoảngcáchtáchchaicóptùyý。4.Máynàysửdụngcảmứngtiêntiến...
  • SHL-1582水平贴标机

    Máydánnhãnngang shl-1582

    máydánnhãntheochiềungang shl-1582 1.hìnhảnhsnnphẩm2.tínhnăngcủathiətbịt1.cơchếlănnhãnsiêuchốngmàimòn,sửdụngđộcquyềnvậtliệu聚氨酯,bềnvàchốngmàimòn。2.CơChếChoăNBánhXemậntiêntiến,đơngiản,ổnđịnh,đángtincậyvàkhôngdəvỡ。3.vòngbinhậpkhẩuđượcsửdụngđểlắpđặtcácconlănvậncchnc chnc choncchoncậnncảmđểlănđểmbảochấtlượngnhnngnhnngnhãn。4.Cơsởmáyổnđịnhvàbềnvàcácbùphậnkhácnhauđềuđượcsửdụngmo...
  • SHL-2510自动双侧贴标机

    MáyDánnhãnhaimặttựựngshl-2510

    MáyDánnhãnhaimặttựựngshl-2510 1.Hììnhsảnpẩm2.Tínhnăngcủathiếtbịta1.Thiếtbịnàycóthểcdánvàomộtmặthoặchaimət(nhÃnngắn)củachaitròn,mộtmặthaặchaimặt của chai vuông, một mặt hoặc hai mặt các mặt của chai phẳng (chẳng hạn như dầu gội, sữa tắm, dầu ăn, chất bôi trơn, chất tẩy rửa, thuốc nhỏ mắt, v.v.). Nó có một loạt các ứng dụng và khả năng thích ứng mạnh mẽ. 2. Nhãn cung cấp điều khiển căng thẳng đồng bộ được cấp nguồn, nguồn cung cấp ổn định và nhanh chóng, đảm bảo ...
  • SHL-1520自动矿泉水瓶/玻璃瓶/塑料瓶贴标机

    Máydánnhãn柴泰柴Tonh / ChaiNhựaTựựngshl-1520

    MáyDánnhãndọctựựngshl-1520 1.Hìnhảnhsənpẩm2.tínhnəngthiếtbị1.Thiếtbịnàyđượcsửdụngđểdánnnnnnnngchaitrònhoặcvậtthểhìnhtrụ。2.NguồnCungpnhãnkiểmsoátlựccăngđồngbộộccấpnguồn,nguồncuncấpổnđịnhvànhanhchóng,đảmbảotəcđộvàđộchínhxáccủaviệccấpnhãn。3.Cơutáchchiửngbánhxebọtểnnngbộộđểđểềđồộđểđđộềấ,vàkhoảngcáchtáchchaicóptùyý。4.Máynàysửdụngt ...
  • DHL-1520自动粘合贴标签机

    MáyDánnhãnkeotựựngdhl-1520

    MáyDánnhãndọctựựngshl-1520 1.Hìnhảnhsənpẩm2.tínhnəngthiếtbị1.Thiếtbịnàyđượcsửdụngđểdánnnnnnnngchaitrònhoặcvậtthểhìnhtrụ。2.NguồnCungpnhãnkiểmsoátlựccăngđồngbộộccấpnguồn,nguồncuncấpổnđịnhvànhanhchóng,đảmbảotəcđộvàđộchínhxáccủaviệccấpnhãn。3.Cơutáchchiửngbánhxebọtểnnngbộộđểđểềđồộđểđđộềấ,vàkhoảngcáchtáchchaicóptùyý。4.Máynàysửdụngt ...
  • SHL-1520自动水瓶/果汁饮料瓶/宠物瓶贴标机

    Shl-1520 ChaiNīcTựựng/ chainướctráicây/máydánnhãn柴宠物

    MáyDánnhãndọctựựngshl-1520 1.Hìnhảnhsənpẩm2.tínhnəngthiếtbị1.Thiếtbịnàyđượcsửdụngđểdánnnnnnnngchaitrònhoặcvậtthểhìnhtrụ。2.NguồnCungpnhãnkiểmsoátlựccăngđồngbộộccấpnguồn,nguồncuncấpổnđịnhvànhanhchóng,đảmbảotəcđộvàđộchínhxáccủaviệccấpnhãn。3.Cơutáchchiửngbánhxebọtểnnngbộộđểđểềđồộđểđđộềấ,vàkhoảngcáchtáchchaicóptùyý。4.Máynàysửdụngt ...
  • 半自动胶囊灌装机

    MáyChiếtRótViênNangbánTựựng

    MáyChiếtRótBánTựựngTínhnng:máynàngNóCóntựựựnghoànhcácthaotánhvị,塔赫,Chiếtrót,khóaviênnang,giảmsức老挝,nângcaohiệuquảsənxt,phùhợpvớiyêucầuvệinhthuốc。nólàmətthiətbịlýtưởngvớiđộchínhxácthôngminh choližulượng,tuần...
  • ZP33F / ZP35F / ZP37F旋转压片机,压片机型制药机械

    Máydậpviênquay zp33f / zp35f / zp37f,máyépviênloạimáymócdượcphẩm

    Máy·弗莱·码头,MáyépviênLoğiMáyMócDượCHẩMCáchsửdụngthiếtbịnàylàsảnpẩmcôngnghệcaocônđnncơsənơnncơsənđnmkiểmtrasənphẩmtựựngdocôngtychúngtôipháttriển。nócónnéncáctấm威尔Thôngththhácnhauvàcácviênnéncóhìtạngđặcệtkhác(baogồmcù在haimīt):thiếtbùnàylàdượcphẩm,hóachất,làsựlựachọntốtnhấtchothựcphīm,nhựa,điệntửvàcácdoanhnghiệpsənxuấtkhác。CácTínhnăng1.Hơn...
  • 液压机平板电脑/药丸压机机

    Máyépviên/máyépthủylực

    Máyépviênnénzp31fsdēngmẫuthmẫtbịntbìnàylàsảnphẩmcôngnghệcaocơđơđơơơơơơơơơơơđơơđđđệơơơởởởềăkmtrasảnphẩmtựựngdocôngtychúngtôipháttriển。nócónnéncáctấm威尔Thôngththhácnhauvàcácviênnéncóhìtạngđặcệtkhác(baogồmcù在haimīt):thiếtbùnàylàdượcphẩm,hóachất,làsựlựachọntốtnhấtchothựcphīm,nhựa,điệntửvàcácdoanhnghiệpsənxuấtkhác。cáctínhnăng1.cấutrúctəngthìcủath...
  • 制药机械平板电机

    Máyépviênthuốcmáymóc

    型号:ZP27F Pharmaceutical MachineryMáyépviênnénmẫu:sửdụngthiếtbìnàylàmətsảnpẩmcôngnghệcaocôniệnđượđượphơơncơsởnhiềnmkiểmtrasảnphīmtựựngdocôngtychúngtôipháttriển。nócónnéncáctấm威尔Thôngththhácnhauvàcácviênnéncóhìtạngđặcệtkhác(baogồmcù在haimīt):thiếtbùnàylàdượcphẩm,hóachất,làsựlựachọntốtnhấtchothựcphīm,nhựa,điệntửvàcácdoanhnghiệpsənxuấtkhác。cáctínhnăng1.cấutrúctổngthể...
<< 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. tiếptheo> >> Trang 6/26.