MáyđóngGóithựcphẩmtựựng

自动流动食品包装机特色图像
  • 自动流量食品包装机

môtảngắn:


ChiTiếtsảnpẩm

câuhỏithườnggặp

thẻsảnpẩm.

MáyđóngGóiThựCHẩMTựựngKD-350

1.Hìnảnhsảnpẩm:

自动流量食品包装机

2.奇蒂ếtmáy:

自动流量食品包装机
自动流量食品包装机
自动流量食品包装机

3.ứngdụngsảnp:
自动流量食品包装机
自动流量食品包装机

4.Tínhnăng:

cấutrúcnhəgọn,chứcnăngổnđịnhvàhoạtđộngđơngiản。
Bộộđukhiểnchhuyểnđổitầnsốkép,chiềudàicủagóisìcắtngaylậptəckhicàiđặt,điềuchỉnhkhôngcầnthiết,tiếtkiệmthờigianvàphim。
nósửdụngthiếtbịđiệnnhậpkhẩu,吉亚迪ệngườimáycəmứng,càiđặtthôngsngsthethuậntiện。
Chứcnăngtựcheching,rắcrốicóthểcđọcmộtcáchdễdàng。Theodēibiểuđồuquniệncảmbiếncao,giúpvịtrícắtchínhxáchơn。
Kiểmsoátnhiệtđộphụthuộcpidphùhợpvớicácvậtliệukhácnhaucủabob。Chứcnăngdừngvịtrí,khôngcóchtkếtdínhvàkhôngcóthấtthảimàng。
HệThốngLuânnchuyểnsạchsẽ,hoạtđộngđáng锡cậyhơnvàbảotrìthuậntệnhơn。
TấTCảVIệCKiểmoáthoạtđộngbởiphầnmềm,thuậntiệnchochứcnăngquảngcáovàpânloạikəthuật。

5.ngàykỹthuậtchính:
môhình. KD-260 KD-350 KD-450
Chiềurộngphimtốiđa 260mm. 340mm. 450mm.
côngsuấtđónggóitốiđa
(Theotàiliệucủanóđểxácnhận)
40-250lần/phút 40-200lần/phút 50-180 Bao /Phút
độdàymàngphùhợp 0,03-0,06mm. 0,03-0,06mm. 0,03-0,06mm.
chiềudàicủatúi 65-330mm. 65-330mm. 65-350mm.
đóngGóiVớI. 30-110毫米 30-160mm. 50-200mm.
chiềucao baobù ≤55mm ≤55mm 10-80mm.
tổngcôngsuất. 2.4kw 220v. 3.2kw 220v. 2.7KW 220V 50 / 60Hz
Kíchthướctəngthì(l x w x h) 4000 x 920x1500mm. 4100 x 1050x1560mm 4100 x 1050x1560mm
Cânnặng. 500kg. 600kg. 680kg.

6.Hiệusuấtvàđặcđiểm

1.Cấutrúcnhỏgọn,hiệusuấtổnđịnh,dễdàngbảotrì。đđukhiểnchuyểnđổitầnsốkép,chiềudàitúiđượccắt,khôngcầnđiềuchỉnhtrống,mộttốcđộđộđạnh,màngtiếtkiệmthờnh,màngtiếtkiệmthờigian shieụngbộchuyểnđổitầnsốnhậpkhẩusifang
2.吉亚迪ệnngười-máychạm,chứcnăngtựựựẩđlỗicàiđặtthôngsốhthóntiệnvànhanhchóng,lỗihiểnthịrongnháymắt。hãyxemmứcđộtheodõiquangđiệncủagao gan,
3.đđukhiểnpidđộclậpvớinhiệtđộ,phùhợphơnvớinhiềuloạivətliệuđượcphủ。Chứcnăngdừngđịnhvị,daochēngdính,miễnpl

4.HệThốngLuânnchuyểnngắngọn,đángtincậyhơn,bảotrìthuậntiệnhơn。
Thôngquađộngcơbướcnhậpkhẩu。Tiếngồnnhỏ,độchínhxáctheodõi!tùychọn(độngcơ伺服)
5.TấtCảkiểmsoátbằngcáchthựchệnnnmềm,điềuchỉnhchứcnăngththuậntiệnvànnngcấpcôngnghệ,khôngbaogiờlạchậu。HệThốngLuânnchuyểnngắngọn,đángtincậyhơn,bảotrìthuậntiệnhơn。
Thôngquađộngcơbướcnhậpkhẩu。Tiếngồnnhỏ,độchínhxáctheodõi!tùychọn(độngcơ伺服)
6.Tấtcảkiểmsoátbằngcáchthựchiệnpầnmềm,điềuchỉnhchứcnăngththuậntiệnvànnngcəpcôngnghệ,khôngbaogiờlạchậu。

7. Tham QuanNhàMáy:
自动流量食品包装机

8. RFQ:


  • trước:
  • KếTIếP:

  • viếttinnhắncủabạnởởâyvàgửichochúngtôi