Máy quấn màng nhựa loại gối cho bánh mì nướng, bánh mì lát

枕头型塑料薄膜流包装机,适用于烤面包,切片面包特色图像
  • 枕套塑料薄膜流包装机,适用于烤面包,切片面包
  • 枕套塑料薄膜流包装机,适用于烤面包,切片面包
  • 枕套塑料薄膜流包装机,适用于烤面包,切片面包
  • 枕套塑料薄膜流包装机,适用于烤面包,切片面包

môtảngắn:


Chi tiết sản phẩm

Câu hỏi thường gặp

thẻsảnpẩm.

Máy đóng gói gối ngang tự động KD-260 1.Hình ảnh sản phẩm:

枕套塑料薄膜流包装机,适用于烤面包,切片面包

枕套塑料薄膜流包装机,适用于烤面包,切片面包
枕套塑料薄膜流包装机,适用于烤面包,切片面包
枕套塑料薄膜流包装机,适用于烤面包,切片面包
2.Phīmviápdụng:

枕套塑料薄膜流包装机,适用于烤面包,切片面包

3.Tínhnăng:

cấutrúcnhəgọn,chứcnăngổnđịnhvàhoạtđộngđơngiản。
Bộ điều khiển chuyển đổi tần số kép, chiều dài của gói sẽ cắt ngay lập tức khi cài đặt, điều chỉnh không cần thiết, tiết kiệm thời gian và phhim。
nósửdụngthiếtbịđiệnnhậpkhẩu,吉亚迪ệngườimáycəmứng,càiđặtthôngsngsthethuậntiện。
Chứcnăngtựcheching,rắcrốicóthểcđọcmộtcáchdễdàng。Theodēibiểuđồuquniệncảmbiếncao,giúpvịtrícắtchínhxáchơn。
Kiểmsoátnhiệtđộphụthuộcpidphùhợpvớicácvậtliệukhácnhaucủabob。Chứcnăngdừngvịtrí,khôngcóchtkếtdínhvàkhôngcóthấtthảimàng。
HệThốngLuânnchuyểnsạchsẽ,hoạtđộngđáng锡cậyhơnvàbảotrìthuậntệnhơn。
TấTCảVIệCKiểmoáthoạtđộngbởiphầnmềm,thuậntiệnchochứcnăngquảngcáovàpânloạikəthuật。

4.Thôngsốkỹthuậtchính:
莫hinh KD-260 KD-260A KD-260B.
Chiềurộngphimtốiđa 260毫米 240毫米 260毫米
côngsuấtđónggóitốiđa
(Theotàiliệucủanóđểxácnhận)
40-250 lần / phút 40-250 Bao /Phút 50-250lần/phút
Độ dày màng phù hợp 0 03-0 06毫米 0 03-0 06毫米 0 03-0 06毫米
chiềudàicủatúi 65-330mm. 25-220毫米 25-220毫米
đóngGóiVớI. 30-110毫米 25-100mm. 25-100mm.
chiềucao baobù ≤55mm ≤55mm ≤45mm
Tổng丛苏ấT 2.4kw 220v. 2.4kw 220v. 2.7kw 220v.
Kích thước tổng thể(长x宽x高) 4000 x 920 x1500mm 4000 x 920 x1500mm 4100 x 950x1500mm
Cânnặng. 500kg. 500kg. 680kg.
độchínhxác. <= 5
kiểu. nằmngang. đảongược. Choănthấphơn
ứngdụng. Thíchhợp町Quy,đđgạạạthườểrạngtháivậtthườngxiạivậtthườngxumạlthnngxuyên,chēnghạnnhēbánhmì,thựcphīmlúamìsiêutốc,bánhtrung thu,kẹo,thuốc,nhuyếuphīmhàngngày,phầncứng, hộp giấy hoặc khay, v.v. ápdụngchocáckhốivật李ệnhưtrầukhông,刘,kẹoráicây,quảchàlà,spnhiềugói,vītliệupântánrắn,linhkiệnđiệntửnhỏcủavậtthểkhôngđều。 Thíchhợpcho baobùdạngdảimềm,chẳnghạnnhưkhăn,giấytpwel,mìkhô,trứngráng,anger,哥伦,Áo,đábào,kẹo。

5.HIệusuấtvàđặcđiểm

1.Cấutrúcnhỏgọn,hiệusuấtổnđịnh,dễdàngbảotrì。đđukhiểnchuyểnđổitầnsốkép,chiềudàitúiđượccắt,khôngcầnđiềuchỉnhtrống,mộttốcđộđộđạnh,màngtiếtkiệmthờnh,màngtiếtkiệmthờigian shieụngbộchuyểnđổitầnsốnhậpkhẩusifang
2.吉亚迪ệnngười-máychạm,chứcnăngtựựựẩđlỗicàiđặtthôngsốhthóntiệnvànhanhchóng,lỗihiểnthịrongnháymắt。hãyxemmứcđộtheodõiquangđiệncủagao gan,
3.đđukhiểnpidđộclậpvớinhiệtđộ,phùhợphơnvớinhiềuloạivətliệuđượcphủ。Chứcnăngdừngđịnhvị,daochēngdính,miễnpl

4.HệThốngLuânnchuyểnngắngọn,đángtincậyhơn,bảotrìthuậntiệnhơn。
Thôngquađộngcơbướcnhậpkhẩu。Tiếngồnnhỏ,độchínhxáctheodõi!tùychọn(độngcơ伺服)
5.TấtCảkiểmsoátbằngcáchthựchệnnnmềm,điềuchỉnhchứcnăngththuậntiệnvànnngcấpcôngnghệ,khôngbaogiờlạchậu。HệThốngLuânnchuyểnngắngọn,đángtincậyhơn,bảotrìthuậntiệnhơn。
Thôngquađộngcơbướcnhậpkhẩu。Tiếngồnnhỏ,độchínhxáctheodõi!tùychọn(độngcơ伺服)
6.Tấtcảkiểmsoátbằngcáchthựchiệnpầnmềm,điềuchỉnhchứcnăngththuậntiệnvànnngcəpcôngnghệ,khôngbaogiờlạchậu。

6. Zham QuanNhàMáy:
枕套塑料薄膜流包装机,适用于烤面包,切片面包

徐ất包bi:
枕套塑料薄膜流包装机,适用于烤面包,切片面包

7. RFQ:


  • trước:
  • Kếtiếp:

  • viếttinnhắncủabạnởởâyvàgửichochúngtôi