MáyđóngGóiTrụcVítPhầnCứngTựựngMáyđóngGóiGóiPhimCoLại

自动五金螺丝包装机收缩薄膜包装包装机特色图像
  • 自动五金螺杆包装机收缩薄膜包装机

môtảngắn:


ChiTiếtsảnpẩm

Câu hỏi thường gặp

thẻsảnpẩm.

MáyđóngGóiGốiTựựngMáyđóngGóiCầnthiếthàngngày 1.Hình ảnh sản phẩm:

自动五金螺杆包装机收缩薄膜包装机

自动五金螺杆包装机收缩薄膜包装机
自动五金螺杆包装机收缩薄膜包装机
自动五金螺杆包装机收缩薄膜包装机
2.Phīmviápdụng:

自动五金螺杆包装机收缩薄膜包装机

3.Tínhnăng:

cấutrúcnhəgọn,chứcnăngổnđịnhvàhoạtđộngđơngiản。
Bộ điều khiển chuyển đổi tần số kép, chiều dài của gói sẽ cắt ngay lập tức khi cài đặt, điều chỉnh không cần thiết, tiết kiệm thời gian và phhim。
nósửdụngthiếtbịđiệnnhậpkhẩu,吉亚迪ệngườimáycəmứng,càiđặtthôngsngsthethuậntiện。
Chứcnăngtựcheching,rắcrốicóthểcđọcmộtcáchdễdàng。Theodēibiểuđồuquniệncảmbiếncao,giúpvịtrícắtchínhxáchơn。
Kiểmsoátnhiệtđộphụthuộcpidphùhợpvớicácvậtliệukhácnhaucủabob。Chứcnăngdừngvịtrí,khôngcóchtkếtdínhvàkhôngcóthấtthảimàng。
HệThốngLuânnchuyểnsạchsẽ,hoạtđộngđáng锡cậyhơnvàbảotrìthuậntệnhơn。
TấTCảVIệCKiểmoáthoạtđộngbởiphầnmềm,thuậntiệnchochứcnăngquảngcáovàpânloạikəthuật。

4.Thôngsốkỹthuậtchính:
莫hinh KD-260 KD-350 KD-450
Chiềurộngphimtốiđa 260毫米 340mm. 450mm.
côngsuấtđónggóitốiđa
(Theotàiliệucủanóđểxácnhận)
40-250 lần / phút 40-200lần/phút 50-180 Bao /Phút
Độ dày màng phù hợp 0,03-0,06mm. 0,03-0,06mm. 0,03-0,06mm.
chiềudàicủatúi 65-330mm. 65-330mm. 65-350mm.
đóngGóiVớI. 30-110毫米 30-160mm. 50-200mm.
chiềucao baobù ≤55mm ≤55mm 10-80mm.
Tổng丛苏ấT 2.4kw 220v. 3.2kw 220v. 2.7KW 220V 50 / 60Hz
Kích thước tổng thể(长x宽x高) 4000 x 920x1500mm. 4100 x 1050x1560mm 4100 x 1050x1560mm
Cânnặng. 500kg. 600kg. 680kg.

5.HIệusuấtvàđặcđiểm

1.Cấutrúcnhỏgọn,hiệusuấtổnđịnh,dễdàngbảotrì。đđukhiểnchuyểnđổitầnsốkép,chiềudàitúiđượccắt,khôngcầnđiềuchỉnhtrống,mộttốcđộđộđạnh,màngtiếtkiệmthờnh,màngtiếtkiệmthờigian shieụngbộchuyểnđổitầnsốnhậpkhẩusifang
2.吉亚迪ệnngười-máychạm,chứcnăngtựựựẩđlỗicàiđặtthôngsốhthóntiệnvànhanhchóng,lỗihiểnthịrongnháymắt。hãyxemmứcđộtheodõiquangđiệncủagao gan,
3.đđukhiểnpidđộclậpvớinhiệtđộ,phùhợphơnvớinhiềuloạivətliệuđượcphủ。Chứcnăngdừngđịnhvị,daochēngdính,miễnpl

4.HệThốngLuânnchuyểnngắngọn,đángtincậyhơn,bảotrìthuậntiệnhơn。
Thôngquađộngcơbướcnhậpkhẩu。Tiếngồnnhỏ,độchínhxáctheodõi!tùychọn(độngcơ伺服)
5.TấtCảkiểmsoátbằngcáchthựchệnnnmềm,điềuchỉnhchứcnăngththuậntiệnvànnngcấpcôngnghệ,khôngbaogiờlạchậu。HệThốngLuânnchuyểnngắngọn,đángtincậyhơn,bảotrìthuậntiệnhơn。
Thôngquađộngcơbướcnhậpkhẩu。Tiếngồnnhỏ,độchínhxáctheodõi!tùychọn(độngcơ伺服)
6.Tấtcảkiểmsoátbằngcáchthựchiệnpầnmềm,điềuchỉnhchứcnăngththuậntiệnvànnngcəpcôngnghệ,khôngbaogiờlạchậu。

6. Zham QuanNhàMáy:
自动五金螺杆包装机收缩薄膜包装机

徐ất包bi:
自动五金螺杆包装机收缩薄膜包装机

7. RFQ:


  • trước:
  • KếTIếP:

  • viếttinnhắncủabạnởởâyvàgửichochúngtôi