Máyépviênnén/thuốcviên/muốiquaytốcđộcao
Máydậpviênzp25f
mẫuvật.
mẫuvật.
Sửdụng.
Thiếtbịnàylàmộtsənphẩmcôngnghệcaocônơơđđnđượđượphơtrểntriểntrêncơsənhiềunămkiểmtrasảnphẩmtựựngdocôngtychúngtôipháttriển。nócónnéncáctấm威尔Thôngththhácnhauvàcácviênnéncóhìtạngđặcệtkhác(baogồmcù在haimīt):thiếtbùnàylàdượcphẩm,hóachất,làsựlựachọntốtnhấtchothựcphīm,nhựa,điệntửvàcácdoanhnghiệpsənxuấtkhác。
đặctrưng.
1.Cấutrúctổngthểcủathiətbịlànhəgọnvàhợplý。nócóuđiểmlànggoạihìnhđẹp,hiệuquảsảnxuấtcao,tiêuthụnănglượngthəpvàvànnhànhdễdàng。
2. KhungSōdụngthépkhônggỉchốnnmòn,vàbìmặtđượcđánhbóngđặcbiệtđểngănngừalâynhiễmchéovàđápứngtiêuchuẩnngmp。
3.Nóđượctrangbìmộtcửasổbằngthủyturongsuốt,cóthểquansátquáatrìnhchạycủamáytínhbảngbấtcứlúcnào。cửasổcóểểđượđượởlàmsạchvàbảotrì
ThamSố.
ZP23F. | ZP25F. | ZP27F. | ZP29F. | ZP31F. | |
nhấn死了。 | 23NHàGA. | 25trạm. | 27NHàGA. | 29NHàGA. | 31NHàGA. |
tốiđađộsâulấpđầ (毫米) |
17mm. | 17mm. | 17mm. | 17mm. | 17mm. |
TốIđaMáyTínhBảngépdia。 (毫米) |
27mm. (khôngđều16mm) |
25mm. (khôngđều16mm) |
25mm. (khôngđều16mm) |
20mm. | 20mm. |
TốIđađộđộdàycủaviênthuốc (毫米) |
7mm. | 8mm. | 8mm. | 7mm. | 7mm. |
rpm. | 14-30vòng/phút | 14-30vòng/phút | 14-30vòng/phút | 16-36vòng/phút | 16-36vòng/phút |
Khảnăngsảnxuất (MáyTínhBảng/giù) |
40000-83000. | 40000-90000. | 40000-95000 | 125000. | 134000. |
nguồncấp. | 3kw. 380V 50Hz. 220V 60Hz. |
3kw. 380V 50Hz. 220V 60Hz. |
3kw. 380V 50Hz. 220V 60Hz. |
3kw. 380V 50Hz. 220V 60Hz. |
3kw. 380V 50Hz. 220V 60Hz. |
Kíchthướctổngth (mm)(lxwxh) |
1300 * 1200. * 1750. |
1300 * 1200. * 1750. |
1300 * 1200. * 1750. |
1300 * 1200. * 1750. |
1300 * 1200. * 1750. |
Khốilượngtịnh. (kilôgam) |
2000年 | 2000年 | 2000年 | 2000年 | 2000年 |
RFQ.
viếttinnhắncủabạnởởâyvàgửichochúngtôi