Máyépviênnén/thuốcviên/muốiquaytốcđộcao

高速旋转药物/食物鸡汤立方体平板电脑/丸/盐制作新闻机特色图像
  • 高速旋转药物/食物鸡汤立方体片剂/丸/盐制作压力机
  • 高速旋转药物/食物鸡汤立方体片剂/丸/盐制作压力机
  • 高速旋转药物/食物鸡汤立方体片剂/丸/盐制作压力机
  • 高速旋转药物/食物鸡汤立方体片剂/丸/盐制作压力机
  • 高速旋转药物/食物鸡汤立方体片剂/丸/盐制作压力机

môtảngắn:


ChiTiếtsảnpẩm

câuhỏithườnggặp

thẻsảnpẩm.

Máydậpviênzp25f 高速旋转药物/食物鸡汤立方体片剂/丸/盐制作压力机
高速旋转药物/食物鸡汤立方体片剂/丸/盐制作压力机
高速旋转药物/食物鸡汤立方体片剂/丸/盐制作压力机
高速旋转药物/食物鸡汤立方体片剂/丸/盐制作压力机
高速旋转药物/食物鸡汤立方体片剂/丸/盐制作压力机mẫuvật.

高速旋转药物/食物鸡汤立方体片剂/丸/盐制作压力机

Sửdụng.
Thiếtbịnàylàmộtsənphẩmcôngnghệcaocônơơđđnđượđượphơtrểntriểntrêncơsənhiềunămkiểmtrasảnphẩmtựựngdocôngtychúngtôipháttriển。nócónnéncáctấm威尔Thôngththhácnhauvàcácviênnéncóhìtạngđặcệtkhác(baogồmcù在haimīt):thiếtbùnàylàdượcphẩm,hóachất,làsựlựachọntốtnhấtchothựcphīm,nhựa,điệntửvàcácdoanhnghiệpsənxuấtkhác。

đặctrưng.
1.Cấutrúctổngthểcủathiətbịlànhəgọnvàhợplý。nócóuđiểmlànggoạihìnhđẹp,hiệuquảsảnxuấtcao,tiêuthụnănglượngthəpvàvànnhànhdễdàng。
2. KhungSōdụngthépkhônggỉchốnnmòn,vàbìmặtđượcđánhbóngđặcbiệtđểngănngừalâynhiễmchéovàđápứngtiêuchuẩnngmp。
3.Nóđượctrangbìmộtcửasổbằngthủyturongsuốt,cóthểquansátquáatrìnhchạycủamáytínhbảngbấtcứlúcnào。cửasổcóểểđượđượởlàmsạchvàbảotrì

ThamSố.

ZP23F. ZP25F. ZP27F. ZP29F. ZP31F.
nhấn死了。 23NHàGA. 25trạm. 27NHàGA. 29NHàGA. 31NHàGA.
tốiđađộsâulấpđầ
(毫米)
17mm. 17mm. 17mm. 17mm. 17mm.
TốIđaMáyTínhBảngépdia。
(毫米)
27mm.
(khôngđều16mm)
25mm.
(khôngđều16mm)
25mm.
(khôngđều16mm)
20mm. 20mm.
TốIđađộđộdàycủaviênthuốc
(毫米)
7mm. 8mm. 8mm. 7mm. 7mm.
rpm. 14-30vòng/phút 14-30vòng/phút 14-30vòng/phút 16-36vòng/phút 16-36vòng/phút
Khảnăngsảnxuất
(MáyTínhBảng/giù)
40000-83000. 40000-90000. 40000-95000 125000. 134000.
nguồncấp. 3kw.
380V 50Hz.
220V 60Hz.
3kw.
380V 50Hz.
220V 60Hz.
3kw.
380V 50Hz.
220V 60Hz.
3kw.
380V 50Hz.
220V 60Hz.
3kw.
380V 50Hz.
220V 60Hz.
Kíchthướctổngth
(mm)(lxwxh)
1300 * 1200.
* 1750.
1300 * 1200.
* 1750.
1300 * 1200.
* 1750.
1300 * 1200.
* 1750.
1300 * 1200.
* 1750.
Khốilượngtịnh.
(kilôgam)
2000年 2000年 2000年 2000年 2000年

RFQ.


  • trước:
  • KếTIếP:

  • viếttinnhắncủabạnởởâyvàgửichochúngtôi