Máyépviênmuốiquaytựựng

自动旋转盐片压机机特色图像
  • 自动旋转盐片压机机
  • 自动旋转盐片压机机
  • 自动旋转盐片压机机
  • 自动旋转盐片压机机
  • 自动旋转盐片压机机

môtảngắn:


ChiTiếtsảnpẩm

câuhỏithườnggặp

thẻsảnpẩm.

Máyépviênzp29f 自动旋转盐片压机机
自动旋转盐片压机机
自动旋转盐片压机机
自动旋转盐片压机机
自动旋转盐片压机机mẫuvật.

自动旋转盐片压机机

Sửdụng.
Thiếtbịnàylàmộtsənphẩmcôngnghệcaocônơơđđnđượđượphơtrểntriểntrêncơsənhiềunămkiểmtrasảnphẩmtựựngdocôngtychúngtôipháttriển。nócónnéncáctấm威尔Thôngththhácnhauvàcácviênnéncóhìtạngđặcệtkhác(baogồmcù在haimīt):thiếtbùnàylàdượcphẩm,hóachất,làsựlựachọntốtnhấtchothựcphīm,nhựa,điệntửvàcácdoanhnghiệpsənxuấtkhác。

đặctrưng.
1.Cấutrúctổngthểcủathiətbịlànhəgọnvàhợplý。nócóuđiểmlànggoạihìnhđẹp,hiệuquảsảnxuấtcao,tiêuthụnănglượngthəpvàvànnhànhdễdàng。
2. KhungSōdụngthépkhônggỉchốnnmòn,vàbìmặtđượcđánhbóngđặcbiệtđểngănngừalâynhiễmchéovàđápứngtiêuchuẩnngmp。
3.Nóđượctrangbìmộtcửasổbằngthủyturongsuốt,cóthểquansátquáatrìnhchạycủamáytínhbảngbấtcứlúcnào。cửasổcóểểđượđượởlàmsạchvàbảotrì

ThamSố.

ZP23F. ZP25F. ZP27F. ZP29F. ZP31F.
nhấn死了。 23NHàGA. 25trạm. 27NHàGA. 29NHàGA. 31NHàGA.
tốiđađộsâulấpđầ
(毫米)
17mm. 17mm. 17mm. 17mm. 17mm.
TốIđaMáyTínhBảngépdia。
(毫米)
27mm.
(khôngđều16mm)
25mm.
(khôngđều16mm)
25mm.
(khôngđều16mm)
20mm. 20mm.
TốIđađộđộdàycủaviênthuốc
(毫米)
7mm. 8mm. 8mm. 7mm. 7mm.
rpm. 14-30vòng/phút 14-30vòng/phút 14-30vòng/phút 16-36vòng/phút 16-36vòng/phút
Khảnăngsảnxuất
(MáyTínhBảng/giù)
40000-83000. 40000-90000. 40000-95000 125000. 134000.
nguồncấp. 3kw.
380V 50Hz.
220V 60Hz.
3kw.
380V 50Hz.
220V 60Hz.
3kw.
380V 50Hz.
220V 60Hz.
3kw.
380V 50Hz.
220V 60Hz.
3kw.
380V 50Hz.
220V 60Hz.
Kíchthướctổngth
(mm)(lxwxh)
1300 * 1200.
* 1750.
1300 * 1200.
* 1750.
1300 * 1200.
* 1750.
1300 * 1200.
* 1750.
1300 * 1200.
* 1750.
Khốilượngtịnh.
(kilôgam)
2000年 2000年 2000年 2000年 2000年

RFQ.


  • trước:
  • KếTIếP:

  • viếttinnhắncủabạnởởâyvàgửichochúngtôi