Máyđónghộpthuêntựựngtyz-130,máyđónghộp柴

TYZ-130自动药瓶盒装机,瓶广播机特色图像
  • TYZ-130自动丸瓶盒装机,瓶广州机
  • TYZ-130自动丸瓶盒装机,瓶广州机

môtảngắn:


ChiTiếtsảnpẩm

câuhỏithườnggặp

thẻsảnpẩm.

Thuốctựựngtyz-130Máyđóng柴,MáyCanonChaiTYZ-130自动丸瓶盒装机,瓶广州机
đặcđiểmcấutrúcvàhiệusuấtchính:
1.NóThôngquaTựựnngchoăn,giảinén,choăn,niêmphongvàđầura。vàcáchìnhthứcđónggóikhác,cấutrúcnhəgọnvàhợplý,vậnhànhvàđiềuchỉnhđơngiền;
2.độngcơ伺服/bướnngvàhệthốptrìnhplcđượkptìnngđểlậptrìnngđểlậạửtđộnghiểnthịtđộngiểnngười-mứnnhơnngvnntệnhơnnnng,vớimứcđộntựựnghóacaovànhânvănhơn;
3.HệThốngPhátHIệnnngmắtquangđđnđượngmắtqung,vàkhôngcónnnhẩmnàokhôngcóhhộhhút,giúptiếtkiệmtốiđavậtliệuđónggói;
4.Phīmviđónggóilớn,dễdàngđiềuchỉnh,chuyểnđổinhanhchónggiữacácthôngsốkỹthuậtvàkíchthướckhácnhau;
5.Khôngcầnthiếtphảithayđổikhuônđểhayđổithôngsốkəthuật,chỉcầnđiềuchỉnh;
6. khiKhôngCóncónhẩmHoặcKhôngCónm,MáySẽChạyKhôngtảimàkhôngđẩysnnmphẩm。khisảnphẩmđượckhôiphìcđểcungcēp,nósẽtựựngchạy。khisảnpẩmởtronghộp,nósẽtựựngdừngvàthiếtbùbảovệquátảiđộngcơruyềnđộngchính。
7.Hiểnthịtựựngtốcđộđộđnggóivàđếm:
8. TheoYêuCầucủakháchhàng,mộtnắpannlậtlênđượcsửdụngđểdễvậnhvàcóhənhthứcđẹp。
9,CóthểểcLiênkếiMáyđóngGóinhôm-Nhựa,MáyđóngGóiGói,MáyđóngGóiBaChiều,Dâyềnđđđch ch,MáyChiếtRót,MáyDánnhãn,Máy在Phun,DīngCụCântrựctuyến,cácdâychuyənsảnxuấtkhácvàthiếtbịkhácđểđểtđượcsảnxuấtliênkết;
10.Cóthểthiếtkếnhiềuhệthốngnəpliệutəựngvàhệthốngđónghộpkhácnhau theoyêucầucủavậtliệuđónggói;
11. TheoYêuCầuCủaKháchhàng,máykếtínhnóngchảycóycóhểểctrangbùhộpdánkeopunkonóngchảy。

Thôngsốkỹthuật:

MụC. ThamSố. ghichú.
loạivậtliệu.
tốcđộđộđnghộp 30-100HộP/phút
yêucầuhộpgiấy chấtlượnggiấy. 250-400g / m.2 yêucầubìmặtphẳngvàcócócể
phīmvikíchthước l(50-250)x w(25x150)x k(15-70) (LXWXH)
Khôngkhínén. sứcép. ≥0,6MPa
Tiêuthụkhôngkhí 20米3./ H
Quyềnlực. 220V-380V 50Hz
độngcơchính. 1,5kw.
Kíchthướctổngthểlxwxh 3500x1500x1800mm. KíchthướcMáy.
Khốilượngtịnh. 1300kg.

ChiTiëtMáy:

纸箱MC.

DanhSáchcấuhình

môhình&đặcđiểm nguyên. QTY.
1 PLC. CPIE-N30SIDT-D 欧姆龙NHậTBảN. 1
2 Mô-unMởRộngPLC CPIW-C1F11 欧姆龙NHậTBảN. 1
3. Bộmãhóa. E6B2-CWZ6C. 欧姆龙NHậTBảN. 1
4. Mànhìnhcảmứng nb7w-theob. 欧姆龙NHậTBảN. 1
5. Tầnsốbiếntần 3G3JZ-A4015 欧姆龙NHậTBảN. 1
6. mắtsáng. E3ZG-D61-S 欧姆龙NHậTBảN. 1
7. độngcơ. CH-1500-10s 1.5kw ChiếtGiangTrungQuốc 1
8. HộPLậPCHỉMụC 0S83-4L-180. ChiếtGiangTrungQuốc 1
9. 坚果 XB2. 施耐德(đức) 3.
10. dừngkhẩncấp. ZB2 BC4D. 施耐德(đức) 1
11. rơletrung edian LY2M 24V. 欧姆龙NHậTBảN. 5.
12. Côngtắctơac 1810年 施耐德(đức) 1
13. Côngtắctiệmcận lj12a3-4-z1bx. Thượnghải,trungquốc 2
14. VỏBọC. 304 Sus. Thượnghải,trungquốc 1Bộ.
15. Côngtắckhôngkhí 3p32a. 施耐德(đức) 1
16. Chuyểnđổinguồncungcấpđiện PMC-24V050W1AA 三角洲(đđ贷款) 1

mẫu:

TYZ-130自动丸瓶盒装机,瓶广州机

Tham QuanNhàMáy:
TYZ-130自动丸瓶盒装机,瓶广州机

RFQ:


  • trước:
  • KếTIếP:

  • viếttinnhắncủabạnởởâyvàgửichochúngtôi