TrangChủ.
nhómsảnpẩm.
Thiếtbịdượcphẩm
MáyđóngGóiVỉ
Máyđếmviênnang
máydậpviên码头
Máyđánhbóngviênnang
Máylàmviênnang
MáyđóngGói.
niêmphongviênnéncàppêm/ c
BaoBìdạngtúiquay m / c
Máy đóng gói thẻ vỉ
máydánnhÃntựựng
MáyQuấnConhiệt
MáyGóiGiấyBóngKính
MáyđóngGóiGốI
Máy đóng gói橡皮泥
Máy đóng gói khăn ướt
MáyđóngGóiniêmPhong4mặt
Máy đóng hộp tự động
TINTứC.
Câu hỏi thường gặp
VềChúngTôi.
Liênhệchúngtôi
Tiếng安
TrangChủ.
nhómsảnpẩm.
Máy đóng hộp tự động
Máy đóng hộp tự động
MáyđóngGóiHộPNHỏTựựngtyz-130máyđóngGóithùng纸箱XàPhòng
Máyđónghộkựựđộtđộtđộđộđđđùùùùớỉấẩảảđặạạạểẩẩẩđặạạểấẩẩđặđểểấệệấấhhhhệệệệấchhhhhhđộđộđộđộđộđộựựựđộđộệệu,mởgói,nạpliệu,niêmphongvàđầura。vàcáchìnhthứcđónggóikhác,cấutrúcnhəgọnvàhợplý,vậnhànhvàđiềuchỉnhđơngiền;2.độngcơ伺服/bước,mànhìnhcảmứngvàhệthốkđđukhiểnlậptrìnhplcđượcsửdụngđểlàmchohoïtđộnghiểnngườagiaiệnngười-máyrõrànghơnvà...
年代ựđ我ề你交易
ChiTiït.
Máy đóng gói hộp nhựa tự động cho bánh quy
Máyđónghộkựựđộtđộtđộđộđđđùùùùớỉấẩảảđặạạạểẩẩẩđặạạểấẩẩđặđểểấệệấấhhhhệệệệấchhhhhhđộđộđộđộđộđộựựựđộđộệệu,mởgói,nạpliệu,niêmphongvàđầura。vàcáchìnhthứcđónggóikhác,cấutrúcnhəgọnvàhợplý,vậnhànhvàđiềuchỉnhđơngiền;2.độngcơ伺服/bước,mànhìnhcảmứngvàhệthốkđđukhiểnlậptrìnhplcđượcsửdụngđểlàmchohoïtđộnghiểnngườagiaiệnngười-máyrõrànghơnvà...
年代ựđ我ề你交易
ChiTiït.
MáyđóngGóiHộpnhựachobánhquy
Máyđónghộkựựđộtđộtđộđộđđđùùùùớỉấẩảảđặạạạểẩẩẩđặạạểấẩẩđặđểểấệệấấhhhhệệệệấchhhhhhđộđộđộđộđộđộựựựđộđộệệu,mởgói,nạpliệu,niêmphongvàđầura。vàcáchìnhthứcđónggóikhác,cấutrúcnhəgọnvàhợplý,vậnhànhvàđiềuchỉnhđơngiền;2.độngcơ伺服/bước,mànhìnhcảmứngvàhệthốkđđukhiểnlậptrìnhplcđượcsửdụngđểlàmchohoïtđộnghiểnngườagiaiệnngười-máyrõrànghơnvà...
年代ựđ我ề你交易
ChiTiït.
Máy đóng gói hộp nhựa cho bánh quy bánh quy
Máyđónghộkựựđộtđộtđộđộđđđùùùùớỉấẩảảđặạạạểẩẩẩđặạạểấẩẩđặđểểấệệấấhhhhệệệệấchhhhhhđộđộđộđộđộđộựựựđộđộệệu,mởgói,nạpliệu,niêmphongvàđầura。vàcáchìnhthứcđónggóikhác,cấutrúcnhəgọnvàhợplý,vậnhànhvàđiềuchỉnhđơngiền;2.độngcơ伺服/bước,mànhìnhcảmứngvàhệthốkđđukhiểnlậptrìnhplcđượcsửdụngđểlàmchohoïtđộnghiểnngườagiaiệnngười-máyrõrànghơnvà...
年代ựđ我ề你交易
ChiTiït.
MáyđóngGóiHộpCronTựựngChoCácSảnPhẩmđđnglạnhbíttếtđđnnh
Máyđónghộkựựđộtđộtđộđộđđđùùùùớỉấẩảảđặạạạểẩẩẩđặạạểấẩẩđặđểểấệệấấhhhhệệệệấchhhhhhđộđộđộđộđộđộựựựđộđộệệu,mởgói,nạpliệu,niêmphongvàđầura。vàcáchìnhthứcđónggóikhác,cấutrúcnhəgọnvàhợplý,vậnhànhvàđiềuchỉnhđơngiền;2.độngcơ伺服/bước,mànhìnhcảmứngvàhệthốkđđukhiểnlậptrìnhplcđượcsửdụngđểlàmchohoïtđộnghiểnngườagiaiệnngười-máyrõrànghơnvà...
年代ựđ我ề你交易
ChiTiït.
Máy đóng gói thùng纸箱tự động cho hộp giấy giấy
Máyđónghộkựựđộtđộtđộđộđđđùùùùớỉấẩảảđặạạạểẩẩẩđặạạểấẩẩđặđểểấệệấấhhhhệệệệấchhhhhhđộđộđộđộđộđộựựựđộđộệệu,mởgói,nạpliệu,niêmphongvàđầura。vàcáchìnhthứcđónggóikhác,cấutrúcnhəgọnvàhợplý,vậnhànhvàđiềuchỉnhđơngiền;2.độngcơ伺服/bước,mànhìnhcảmứngvàhệthốkđđukhiểnlậptrìnhplcđượcsửdụngđểlàmchohoïtđộnghiểnngườagiaiệnngười-máyrõrànghơnvà...
年代ựđ我ề你交易
ChiTiït.
Máy vá màng làm nguội tự động Tyz-130
Máyđónghộkựựđộtđộtđộđộđđđùùùùớỉấẩảảđặạạạểẩẩẩđặạạểấẩẩđặđểểấệệấấhhhhệệệệấchhhhhhđộđộđộđộđộđộựựựđộđộệệu,mởgói,nạpliệu,niêmphongvàđầura。vàcáchìnhthứcđónggóikhác,cấutrúcnhəgọnvàhợplý,vậnhànhvàđiềuchỉnhđơngiền;2.độngcơ伺服/bước,mànhìnhcảmứngvàhệthốkđđukhiểnlậptrìnhplcđượcsửdụngđểlàmchohoïtđộnghiểnngườagiaiệnngười-máyrõrànghơnvà...
年代ựđ我ề你交易
ChiTiït.
Mặt nạ tự động với Dây chuyền sản xuất đóng gói hộp hộp khay, Máy đóng gói mặt nạ
Mặtnạtựựngvớidâychuyềnsảnxuấtđónggóihộpcastonkhay,máyđónggóimặtnạ(máyđónghộptřychìnhphìhợpvớitấtcảảảảảảm)đặcđiểmcấutrúcvàhiệusuấtchính:1。nóthôngquaviệcnəpliệu,mởgói,nīpliệu,niêmphongvàđầuratựựng。vàcáchìnhthứcđónggóikhác,cấutrúcnhəgọnvàhợplý,vậnhànhvàđiềuchỉnhđơngiền;2.độngcơ伺服/bước,mànhìnhcảmứngvàhệthốngđiềukhiểnlậptrìnhplcđượcsửdụngcho mak ...
年代ựđ我ề你交易
ChiTiït.
MáyđóngGóiHộPVỉTựựng
MáyđóngGóiHộPMánhHộngMáyChìnhHộđộùảảảùùấảảảảạạạẩẩẩđặđạểấệẩđđểệệệệấhhhhhhhđộđộđộđộđộđộđộđộăăăăăăăăăăăăăăăăăăăăăăăăệệệăra。vàcáchìnhthứcđónggóikhác,cấutrúcnhəgọnvàhợplý,vậnhànhvàđiềuchỉnhđơngiền;2.độngcơ伺服/bước,mànhìnhcảmứngvàhệthốngđđukhiểnlậptrìnhplcđượcsửdụngđểthựchiệnhoạtđộnghiểnnthịagiaodiệnngười-máy...
年代ựđ我ề你交易
ChiTiït.
Máy đóng chai vuông hoàn toàn tự động Tyz-130
Máyđónghộphộphộktựựđộngtyz-130(tấtcảcácsənphẩmcóthểểctùychənh)đặcđiểmcấutrúcvàhiệusuấtchính:1.Máysửdụngtựựngchoăn,mùgói,nạpliệu,niêmPhongvàđầura。vàcáchìnhthứcđónggóikhác,cấutrúcnhəgọnvàhợplý,vậnhànhvàđiềuchỉnhđơngiền;2.độngcì伺服/bước,mànhìnhcảmứngvàhệthốptìnhplcđượptrìnhplcđượcsửdụngđểlàmchohoïtđộnghiểnngườủgiệnngười-máyrõrànghơnvàthuậntiệnhơn
年代ựđ我ề你交易
ChiTiït.
Máyđóng柴Tròntựựngtyz-130
MáyđđngGóiChaiTròntựựngtyz-130đặcđiểmcấutạovàhiệusuấtchính:1.Máysửdụngtựnngchoăn,mởgói,nīpliệu,niêmphongvàđầura。vàcáchìnhthứcđónggóikhác,cấutrúcnhəgọnvàhợplý,vậnhànhvàđiềuchỉnhđơngiền;2.độngcơ伺服/bướnngvàhệthốptrìnhplcđượkptìnngđểlậptrìnngđểlậạửtđộnghiểnthịtđộngiểnngười-mứnnhơnngvnntệnhơnnnng,vớimứcđộntựựnghóacaovàm...
年代ựđ我ề你交易
ChiTiït.
Máyđónghộpbánhthəcphẩmtựựngcỡlớn
MáyđóngGóiBánhththựcphẩmtựựngcỡlớnhiệusuấtchínhvàđặcđiəmcấutrúc:1.Nósửutrúc:1.NósửdụngTựựđộăăăăăăăăăăăăăăăăăđầđầđầđầđầđầđầđầvàcáchìnhthứcđónggóikhác,cấutrúcnhəgọnvàhợplý,vậnhànhvàđiềuchỉnhđơngiền;2.độngcơ伺服/bướnngvàhệthốptrìnhplcđượkptìnngđểlậptrìnngđểlậạửtđộnghiểnthịtđộngiểnngười-mứnnhơnngvnntệnhơnnnng,vớimứcđộntựựnghóacao......
年代ựđ我ề你交易
ChiTiït.
<<
1
2
3.
4.
5.
tiếptheo>
>>
Trang 4/5
NHấN进入đểTìmKiếmHoặcescđểđểđng
Tiếng安
法语
德语
葡萄牙语
西班牙语
俄语
日本人
朝鲜文
阿拉伯语
爱尔兰人
希腊语
土耳其
意大利人
丹麦语
罗马尼亚语
印度尼西亚
捷克语
南非荷兰语
瑞典
波兰的
巴斯克
加泰罗尼亚州
世界语
印地语
老挝
阿尔巴尼亚
阿姆哈里克
亚美尼亚人
阿塞拜疆
白俄罗斯
孟加拉
波斯尼亚人
保加利亚
Cebuano
Chichewa.
科西嘉岛
克罗地亚语
荷兰人
爱沙尼亚人
菲律宾
芬兰
弗里斯西亚
加利西亚语的
格鲁吉亚
古吉拉蒂
海地
豪萨语
夏威夷人
希伯来书
苗族
匈牙利
冰岛的
IGBO.
爪哇
凯纳达
哈萨克
高棉语
库尔德
吉尔吉斯
拉丁
拉脱维亚
立陶宛
卢森堡
马其顿
马达加斯加
马来语
马拉雅拉姆语
马耳他
毛利人
马拉地语
蒙
缅甸
尼泊尔
挪威
粉碎
波斯语
旁遮普语
塞尔维亚
索托托
sinhala.
斯洛伐克语
斯洛文尼亚语
索马里
萨摩亚
苏格兰人
谢谢
Sindhi.
孙达斯
斯瓦希里语
塔吉克族
泰米尔
泰卢固语
泰国
乌克兰
乌尔都语
乌兹别克人
越南
威尔士语
Xhosa.
yiddish.
约鲁巴人
祖鲁