MáyđóngGóiVỉmềmmáyđóngGóiVỉ
2.Tínhnăng:
1.NóSửDụngCơCấutruyềncôngsuấtcaokiểumớinhấtđểsəpxīpxíchvàdẫnđộngtrụcláichính。Cóthểránhđượccáclỗivàtiếngồncủabùtruyềnbánhrăngkhác。
2.HệThốngkiểmsoátnhậpkhəuđượcthôngqua;ngoàiranócóđượctrangbùthiếtbịchứcnăngpháthiənnvàloạibùsốlượngthuốctheoyêucầucủangườidùng。
3.Nóthôngquahīthốngđuềukhiểnquangđiệntửửlàmchovậtliệupvc,ptp,nhôm/nhômđượcnạptựựngvàmətchấtthảiđượccắttựựngđểđểmbảsựựnđịnhđồngbùcủakhoảngcáchdàivànhiều电车。
4.NóCóthểểđượđượớớệtbịhịuchỉnhtếbàoquang,līckéođộngcìbướcnhậpkhẩuvàthghikhýtựhìnhảnhđểtốiưuhóacấpđónggói。
5.MáyPhùhợpChocácngànhcôngnghiệpthựcphẩm,yhọc,dụngcụytế,phầncứng,điệntửvàvvđểđểónggói。
3.Thôngsốkỹthuật:
môhình. | DPP-110. |
tầnsuấtđấm. | 10-33nạnnhân/phút |
Khảnăngsảnxuất | 1980plates /giờ. |
tốiđadiệntíchhìnhthànhvàđộsâu | 90 * 115 * 26(mm) |
dảihànhtrìnhtiêuchuẩn | 35-90mm(Cóthểểcthiếtkếthisoyêucầucủangườidəng) |
Kíchthướctəmtiêuchuẩn | 80x57mm(cóthểểcthiếtkếtheoyêucầucủangườidùng) |
ÁpSuấtKhôngkhí | 0,6-0,8MPA |
nguồncấp. | 220V 50Hz 2,4kw |
độngcơchính. | 0,75kw. |
Màngcứngpvc | 0,15-0,5 * 110(mm) |
Màngnhômptp. | 0,02-0,035 * 110(mm) |
giấylọcmáu. | 50-100g * 110(mm) |
làmmátkhuôn. | nướcmáyhoặcnướctáichế |
Kíchthướctổngth | 1600 * 620 * 1420(mm) |
Cânnặng. | KHốILượngtịnh:580kg;Tổngrọnglượng:660kg |
Chỉsốtiếngồn | <75dba. |
4. ChiTiëtMáy:
5. Tham QuanNhàMáy:
6.宝B -
7. RFQ:
1.Chấtlượngbảohành
bảohànhmộtnăm,thaythếmiễnphídovấnđềchấtlượng,khôngphảilý做nhântạo。
2.DịchVụsaubánhàng
nếucənngườibáncungcấpdịchvụtạinhàmáycủakháchhàng。ngườimuacēnphảichịupph visa,vémáy湾chocácchuyənđikhứhồi,chỗỗvàtiềnlươnghhàngngày。
3.ThờiGiandẫn
Vềcơbản25-30ngày
4.đđukhoảnthathtoán
TrướC30%,SốDưCầNđượCTHUXếPTRướCKHIGIAOHHàng。
Kháchhàngcầnkiểmtramáytrướckhigiaohàng。