MáyđóngGóiVỉmềmmáyđóngGóiVỉ

软胶囊泡罩包装机泡罩机特色图像
  • 软胶囊泡罩包装机泡罩机
  • 软胶囊泡罩包装机泡罩机

môtảngắn:


ChiTiếtsảnpẩm

câuhỏithườnggặp

thẻsảnpẩm.

Viênnangmềm.MáyđóngGóiVỉmáyđóngvỉ.1.Hìnảnhsảnpẩm:


软胶囊泡罩包装机泡罩机
2.Tínhnăng:
1.NóSửDụngCơCấutruyềncôngsuấtcaokiểumớinhấtđểsəpxīpxíchvàdẫnđộngtrụcláichính。Cóthểránhđượccáclỗivàtiếngồncủabùtruyềnbánhrăngkhác。
2.HệThốngkiểmsoátnhậpkhəuđượcthôngqua;ngoàiranócóđượctrangbùthiếtbịchứcnăngpháthiənnvàloạibùsốlượngthuốctheoyêucầucủangườidùng。
3.Nóthôngquahīthốngđuềukhiểnquangđiệntửửlàmchovậtliệupvc,ptp,nhôm/nhômđượcnạptựựngvàmətchấtthảiđượccắttựựngđểđểmbảsựựnđịnhđồngbùcủakhoảngcáchdàivànhiều电车。
4.NóCóthểểđượđượớớệtbịhịuchỉnhtếbàoquang,līckéođộngcìbướcnhậpkhẩuvàthghikhýtựhìnhảnhđểtốiưuhóacấpđónggói。
5.MáyPhùhợpChocácngànhcôngnghiệpthựcphẩm,yhọc,dụngcụytế,phầncứng,điệntửvàvvđểđểónggói。

3.Thôngsốkỹthuật:

môhình. DPP-110.
tầnsuấtđấm. 10-33nạnnhân/phút
Khảnăngsảnxuất 1980plates /giờ.
tốiđadiệntíchhìnhthànhvàđộsâu 90 * 115 * 26(mm)
dảihànhtrìnhtiêuchuẩn 35-90mm(Cóthểểcthiếtkếthisoyêucầucủangườidəng)
Kíchthướctəmtiêuchuẩn 80x57mm(cóthểểcthiếtkếtheoyêucầucủangườidùng)
ÁpSuấtKhôngkhí 0,6-0,8MPA
nguồncấp. 220V 50Hz 2,4kw
độngcơchính. 0,75kw.
Màngcứngpvc 0,15-0,5 * 110(mm)
Màngnhômptp. 0,02-0,035 * 110(mm)
giấylọcmáu. 50-100g * 110(mm)
làmmátkhuôn. nướcmáyhoặcnướctáichế
Kíchthướctổngth 1600 * 620 * 1420(mm)
Cânnặng. KHốILượngtịnh:580kg;Tổngrọnglượng:660kg
Chỉsốtiếngồn <75dba.

4. ChiTiëtMáy:
软胶囊泡罩包装机泡罩机

5. Tham QuanNhàMáy:
软胶囊泡罩包装机泡罩机

6.宝B -
软胶囊泡罩包装机泡罩机

7. RFQ:
1.Chấtlượngbảohành
bảohànhmộtnăm,thaythếmiễnphídovấnđềchấtlượng,khôngphảilý做nhântạo。

2.DịchVụsaubánhàng
nếucənngườibáncungcấpdịchvụtạinhàmáycủakháchhàng。ngườimuacēnphảichịupph visa,vémáy湾chocácchuyənđikhứhồi,chỗỗvàtiềnlươnghhàngngày。

3.ThờiGiandẫn
Vềcơbản25-30ngày

4.đđukhoảnthathtoán
TrướC30%,SốDưCầNđượCTHUXếPTRướCKHIGIAOHHàng。
Kháchhàngcầnkiểmtramáytrướckhigiaohàng。


  • trước:
  • KếTIếP:

  • viếttinnhắncủabạnởởâyvàgửichochúngtôi