Máy dán nhãn nhãn dán tự động Shl-1520
2.tính năng thiếTBị
1.这ếTBị náyđợCSử Dụ吴để 达恩·恩哈斯ẳ吴đứ吴祖斋先生ặc vậ第ể hình trụ.
2.非政府组织ồn cung cấ普恩基ể苏塔勒ựcăngđồng bộ đượ丙ấp nguồn、 nguồn cung cấPổnđịnh vánh chóng,đả文学硕士ả奥特ốcđộ vđộ 契恩哈奇ủa六ệ丙ấ新罕布什尔州。
3.CơCấ吴塔猜sử Dụng bánh xe bọt biểnđồng bộ để điề乌奇ỉnh tốcđộ 科特迪瓦ấp、 瓦霍ảng cách tách chai cóthể được thiếTLập tùyý。
4.Máy náy sử Dụ吴琼迪ện người-máy kiểUCảMứng tiên tiến、 cấuúc hợplvávận hánh thuận tiệN
5.努特德ừ吴克赫ẩ北卡罗来纳州ấpđađiểm、 努特德ừ吴克赫ẩ北卡罗来纳州ấ珀斯ể đượCLắpđặt tại vị 特里希ợp trên dêy chuyền sả徐振宁ấ唐祖豪ạtđộ吴克ết nốiđược到n到sả徐振宁ấtđượ苏聪ốT
6.Khoảng cách bóc nhãn cóthể đượđiề乌奇ỉnh tùyý,phùhợPVới các nhãn có273;ộ dái vágỡ Rối Khac nhau,rất dễ sử Dụng。
7.Máy náy sử Dụ吴泰普·孔格ỉ SUS304 váhợ金姆độ Bền cao T6 vád–y xích bằng thép nhự阿奇ất lượ吴操。TấTCả các thanh剖面图ợ碳xử lýbề Mặt chất lượ吴操、孔宝吉ờ Bị Rỉ sét,dễ 刘契普ứ吴đầyđủ các yêu cầUCủ阿Q曲ốcgia。
3.东区ố
M奥德尔 | SHL-1520 |
沃恩 | AC220V 50 / 60Hz |
奎伊ềNLựC | 0,75kw /giờ. |
sản lượng(mi)ếng/phút) | 0-200件/件(李仁全)ến sản phẩm vákích thướ(新罕布什尔州) |
Hướ吴仪ều hánh | Trái trong博士ả我是拉尼奥ặc phả我是托朗·特拉恩戈(cóthể Kết nối vớ我叫崔ền sả徐振宁ấ(t) |
Độ 契恩哈奇ủa六ệc ghi nhãn | ±0.5mm |
瞧ạ伊恩 | 丹恩·丁恩,仲苏ốt hoặCMờ đụC |
Gắn nhãn kích thướcđố我知道ợng | OD10-100毫米,Chiều cao 20-260mm(Cóthể tùy chỉ新罕布什尔州西奥s酒店ản phẩm) |
基奇·蒂什ớ新罕布什尔州 | 直径25-150mm,直径20-90mm(Cóthể tùy chỉ新罕布什尔州西奥s酒店ản phẩm) |
身份证ủ阿尼昂 | 76毫米 |
OD củ阿尼昂 | 360毫米(tốiđa) |
Trọng lượ纳克(千克) | 300公斤 |
基奇·蒂什ớcámáy | 1600(长)1200(宽)1500(高)毫米 |
新罕布什尔州ận xét | 中国ấ新罕布什尔州ận tùy chỉnh Khong theo tièu chuẩN |
老。 | Tên sản phẩM | 恩哈坎奇ấP | 莫霍恩 | 数量 | 新罕布什尔州ận xét |
1. | Độ吴清波ớC | 桓达 | 86BYG250H156 | 1. | |
2. | 吴ườ我是lái xe | 桓达 | 86BYG860 | 1. | |
3. | 可编程逻辑控制器 | 西门子 | SMART/ST20 | 1. | |
4. | Mán hình cảMứng | MCGS | CGMS/7062 | 1. | |
5. | 梅比ế纳普 | 赤台 | JBK3-100VA | 1. | |
6. | Cả米碧ế恩基ể米茶斋 | 屈海恩ốc自动化 | BF3RX/12-24VDC | 1. | |
7. | 碘化钾ểm tracả米碧ế新罕布什尔州 | 屈海恩ốc自动化 | BF3RX/12-24VDC | 1. | |
8. | Máy Mãhóa | 泰晤士报ợng hả我 | HD-300 | 1. | |
9 | vậ蔡美儿ểnđộng cơ | TLM | YN70-200W | 1. | |
10 | Độ吴家齐 | TLM | YN70-15W | 1. | |
11 | Nguồ北卡罗来纳州ấP | 外湾西医大学 | S-75-24 | 1. | |
12 | 泰普·克隆格ỉ | SUS | |||
13 | 新罕布什尔州 | L2 |
7.询价