Máydậpviên/viênnén,máydậpviênquay

旋转平板电脑/药丸压机,旋转冲床机特色图像
  • 旋转平板电脑/药丸压机,旋转冲床机
  • 旋转平板电脑/药丸压机,旋转冲床机

môtảngắn:


ChiTiếtsảnpẩm

câuhỏithườnggặp

thẻsảnpẩm.

môhìh:máyépviênzp23f

旋转平板电脑/药丸压机,旋转冲床机
旋转平板电脑/药丸压机,旋转冲床机
旋转平板电脑/药丸压机,旋转冲床机
旋转平板电脑/药丸压机,旋转冲床机
旋转平板电脑/药丸压机,旋转冲床机

mẫuvật:


旋转平板电脑/药丸压机,旋转冲床机

Sửdụng.
Thiếtbịnàylàmộtsənphẩmcôngnghệcaocônơơđđnđượđượphơtrểntriểntrêncơsənhiềunămkiểmtrasảnphẩmtựựngdocôngtychúngtôipháttriển。nócónnéncáctấm威尔Thôngththhácnhauvàcácviênnéncóhìtạngđặcệtkhác(baogồmcù在haimīt):thiếtbùnàylàdượcphẩm,hóachất,làsựlựachọntốtnhấtchothựcphīm,nhựa,điệntửvàcácdoanhnghiệpsənxuấtkhác。

đặctrưng
1.Cấutrúctổngthểcủathiətbịlànhəgọnvàhợplý。nócóuđiểmlànggoạihìnhđẹp,hiệuquảsảnxuấtcao,tiêuthụnănglượngthəpvàvànnhànhdễdàng。
2. KhungSōdụngthépkhônggỉchốnnmòn,vàbìmặtđượcđánhbóngđặcbiệtđểngănngừalâynhiễmchéovàđápứngtiêuchuẩnngmp。
3.Nóđượctrangbìmộtcửasổbằngthủyturongsuốt,cóthểquansátquáatrìnhchạycủamáytínhbảngbấtcứlúcnào。cửasổcóểểđượđượởlàmsạchvàbảotrì

ThamSố.

ZP23F. ZP25F. ZP27F. ZP29F. ZP31F.
nhấn死了。 23NHàGA. 25trạm. 27NHàGA. 29NHàGA. 31NHàGA.
tốiđađộsâulấpđầ
(毫米)
17mm. 17mm. 17mm. 17mm. 17mm.
TốIđaMáyTínhBảngépdia。
(毫米)
27mm.
(khôngđều16mm)
25mm.
(khôngđều16mm)
25mm.
(khôngđều16mm)
20mm. 20mm.
TốIđađộđộdàycủaviênthuốc
(毫米)
7mm. 8mm. 8mm. 7mm. 7mm.
rpm. 14-30vòng/phút 14-30vòng/phút 14-30vòng/phút 16-36vòng/phút 16-36vòng/phút
Khảnăngsảnxuất
(MáyTínhBảng/giù)
40000-83000. 40000-90000. 40000-95000. 125000. 134000.
nguồncấp. 3kw.
380V 50Hz.
220V 60Hz.
3kw.
380V 50Hz.
220V 60Hz.
3kw.
380V 50Hz.
220V 60Hz.
3kw.
380V 50Hz.
220V 60Hz.
3kw.
380V 50Hz.
220V 60Hz.
Kíchthướctổngth
(mm)(lxwxh)
1300 * 1200.
* 1750.
1300 * 1200.
* 1750.
1300 * 1200.
* 1750.
1300 * 1200.
* 1750.
1300 * 1200.
* 1750.
Khốilượngtịnh.
(kilôgam)
2000年 2000年 2000年 2000年 2000年

RFQ.


  • trước:
  • KếTIếP:

  • viếttinnhắncủabạnởởâyvàgửichochúngtôi