MáyđóngGóiGelatinMềMRG2-110C

RG2-110C软明胶封装机特色图像
  • RG2-110C软明胶封装机

môtảngắn:


ChiTiếtsảnpẩm

câuhỏithườnggặp

thẻsảnpẩm.

MáyđóngGóiGelatinMềMRG2-110CRG2-110C软明胶封装机

môhìnhrg0.8-110c

môtảsảnphẩm

1.Thôngquamànhìnhcảmứngkíchthướclớn,vớichứcnngchẩnđoánlỗi,cóthểlưỗ,cóthểlưutrữcácloạithôngsốhoạtđộng,giaodiệnmạngdərữ。

2.khuônthôngquahợpkimnhômhàngkhông,杜ổ·赫哈尼。tốiưuhóathiếtkế,nhiềulỗkhuônhơn,tỷlệgelatinròngthấp。

3.BánhXetrốngtấmgelatin,hệthốngdầutəmgelatinvàkhuônápdụngthiếtkế歌曲歌曲,độđộổnhcao。nósửdụngđộngcơbtầnđộclập,thiếtkếếrụcđầđầ,độchínhxáclắprápcao,dễễiềuchỉnh,tiếngồnthấpvàhoạtđộngru。

4.TấMGelatinThôngQuaBôiTrơnVIMô,vàthựcsựkhôngsạch,cảithiệnhiệuquả,đểtiếtkiệmtiền。

5.làmmáttấmgelatinsửngmáynướclạnhchuyênnghiệpđộcləp,tiêuthənănglượngthththththththththth th th th ththấp,hiệuquảlạnhcao。

6.Xảviênnangmềmbằngphễulưới,vàtạhìnhtrướcbằnggiólạnh,giúpviệcđúcviênnangməmđẹphơnvàvànchuyənhợpləhơn。

7.PhìunguyênLiệukhôngchỉỉỉểđuchỉnhnhiệtđộ,vàtrộnvớiđiềuchỉnhtốcđộ,càngphìhợphơnvớichấtlỏnghuyềnphùyhọccùtruyềntrungquốc。

8.Dấuchânnhỏ,chứcnəngđầyđủ,rấthíchhợp町nghiệmnhəvànhcủatổchìcvàpòngthínghiệm,cēngcóthểểcsảnxuấttheolônhỏ。

Cácthôngsốkỹthuật

môhình. RG0,8-110C RG0,8-150C. RG2-200B. RG2-250B. RG2-300B.
TốCđộđộánhGiáConlăn 0〜7r /phút 0〜7r /phút 0〜7r /phút 0〜5r /phút 0〜5r /phút
Kíchthướcconlăn 72×110mm. 72×150mm. 103x200mm. 150×250mm. 150x300mm.
活塞đơn.
Khốilượngchoăn
0〜0,8ml. 0〜0,8ml. 0〜2ml. 0〜2ml. 0〜2ml.
nguồncấp. 380V;50Hz. 380V;50Hz. 380V;50Hz. 380V;50Hz. 380V;50Hz.
tiếngồn. <75dba. <75dba. <75dba. <75dba. <75dba.
Kíchthước. 1500x550x1700mm. 1500x900x1700mm. 1990x1040x2100mm. 2420x1180x2210mm 2420x1180x2210mm
Khốilượngtịnh. 700kg. 720kg. 1000kg. 1800kg. 1900kg.
tổngcôngsuất. 6,6kw. 17kw. 11kw. 17kw. 17,6kw.

Cácđiềukhoảnvàđiềukiện:

đóngGói:
hộpgỗxuấtkhẩutiêuchuẩn

thờihạngiaohàng:
MáySẽsẵnsàngđểgiaohàngtrongvòng60ngàysau khi thanhtoántrước

chínhsáchthanhtoán:
Bằngt / t,thanhtoántrước30%,sốdư70%phảiđượcthanhtoántrướckhigiaohàng。Khôngthểhủyngang l / ctrảngaycóthểthươnglượngởrungquốcđượcchấpnhận。

thờihạnbảohành:
12ThángKểTừngàylắpđặthoặc14thángkểtừngàynhậnhàngtùytheođiềukiệnnàosəmhơn。Khôngbaogəmcácbùpậnmặc

vậnchuyển:
fobthượnghải.

càiđặt&chạythì:
TheoYêuCầu,ChúngTôiSẽCửkỹthuậtviêncủachúngtôiđếnnhàmáycủakháchhàngđểgiúpləpđặt。Chiphíđilại,ănởvàcácchiplhíkhácgâyratạiquốcgiacủakháchhàngsẽdoKháchhàngchirả。

Tham QuanNhàMáy:
RG2-110C软明胶封装机

xuấtbaobì:
RG2-110C软明胶封装机

RG2-110C软明胶封装机


  • trước:
  • KếTIếP:

  • viếttinnhắncủabạnởởâyvàgửichochúngtôi