庄ủ
nhómsảnpẩm.
Thiếtbịdượcphẩm
Máyđóng gói vỉ
Máyđếmviênnang
Máy dậ皮维恩码头
孟加拉邦贝翁维南
Máy láM viên nang
Máyđong gói
尼姆峰Vin nén cáphêm/c
鲍伯德ạng túi码头m/c
MáyđóngGóiThẻVỉ
Máy dán nhãn tự động
玛依区ấn公司nhiệT
玛伊·戈伊·吉ấyóng kính
Máyóng gói gố我
MáyđóngGói橡皮泥
MáyđóngGóiKhănướt
Máyđóng gói niêM phong 4 MặT
Máyđónghộptựựng
TINTứC.
câuhỏithườnggặp
VềChúngTôi.
利恩hệ úngôi
tiếnganh
庄ủ
nhómsảnpẩm.
Máyđong gói tự động
Gối/Máyđong gói dòng chảY
Gối/Máyđong gói dòng chảY
MáyđóngGóiMặtNạdùngmộtlầnkd-260(Trong Kho)
KD-260MáyđóngGóiKhẩuTrangdùngmộtlần(吉亚Hàngtrongvòng1tuần)1.Hìnhảnhsnnm:2.phīmviápdụng:3。đặcđiểm:cấutrúcnhəgọn,chứcnăngổnđịnhvàvậnhànhđơngiản。Bộộđukhiểnchhuyểnđổitầnsốkép,chiềudàicủagóisìcắtngaylậptəckhicàiđặt,điềuchỉnhkhôngcầnthiết,tiếtkiệmthờigianvàphim。nósửdụngthiếtbịđiệnnhậpkhẩu,吉亚迪ệngườimáycəmứng,càiđặtthôngsngsthethuậntiện。Chứcnăngtựcheching,rắcrốicóthểcđọcmộtcáchdễdàng。Cao se ...
sựựiềutra.
奇蒂ếT
MáyđóngGóiMặtnạtựựng
Máyđóng gói Mặt nạ Tự động KD-2601.Hìnhả新罕布什尔州ản phẩm:2ạm viáp dụng:3.Tính năng:Cấ新罕布什尔州ỏ Gọn、 chức năngổnđịnhvávận hánhđn giảNBộ điề吴琪ể蔡美儿ểnđổ我不能ần số 基普ều dái củgói sẽ Cắ丁盖尔ậPTức khi cáiđặt、 điề乌奇ỉ新罕布什尔州ầ恩西ết、 钛ế蒂基ệm thờ我是维阿菲姆。诺斯ử Dụ吴提ếTBị điệ新罕布什尔州ập khẩu、 吉奥迪ện người máy cảMứng,cáiđặ唐斯ố 清华大学ận tiệN中国ức năng tự 切钦,rắc rố伊科思ể đượcđọCMộ查查德ễ 德昂。毕ểuđồ 吴光毅ệ北卡罗来纳州ả米碧ến曹t。。。
sựựiềutra.
奇蒂ếT
MáyđóngGóiMặtnạphẫuthuậttựựng
máyđónggóikhẩutrangphẫuthuậttựựngkd-2601。hìnhảnhsảnphẩm:2.phạmviápdụng:3。tínhnăng:cấutrúcnhəgọn,chứcnăngổnđịnhvàvậnhànhđơngiản。Bộộđukhiểnchhuyểnđổitầnsốkép,chiềudàicủagóisìcắtngaylậptəckhicàiđặt,điềuchỉnhkhôngcầnthiết,tiếtkiệmthờigianvàphim。nósửdụngthiếtbịđiệnnhậpkhẩu,吉亚迪ệngườimáycəmứng,càiđặtthôngsngsthethuậntiện。Chứcnăngtựcheching,rắcrốicóthểcđọcmộtcáchdễdàng。biểuđồmàuquangđiệncảmbiếncao...
sựựiềutra.
奇蒂ếT
Máyđóng gói Mặt nạ dùng mộTLầ北区(洞湖)
KD-260MáyđóngGóiKhẩuTrangdùngmộtlần(吉亚Hàngtrongvòng1tuần)1.Hìnhảnhsnnm:2.phīmviápdụng:3。đặcđiểm:cấutrúcnhəgọn,chứcnăngổnđịnhvàvậnhànhđơngiản。Bộộđukhiểnchhuyểnđổitầnsốkép,chiềudàicủagóisìcắtngaylậptəckhicàiđặt,điềuchỉnhkhôngcầnthiết,tiếtkiệmthờigianvàphim。nósửdụngthiếtbịđiệnnhậpkhẩu,吉亚迪ệngườimáycəmứng,càiđặtthôngsngsthethuậntiện。Chứcnăngtựcheching,rắcrốicóthểcđọcmộtcáchdễdàng。Cao se ...
sựựiềutra.
奇蒂ếT
MáyđóngGóiMặtnạdùngmộtlầntựựng(trong Kho)
KD-260MáyđóngGóiKhẩuTrangdùngmộtlần(吉亚Hàngtrongvòng1tuần)1.Hìnhảnhsnnm:2.phīmviápdụng:3。đặcđiểm:cấutrúcnhəgọn,chứcnăngổnđịnhvàvậnhànhđơngiản。Bộộđukhiểnchhuyểnđổitầnsốkép,chiềudàicủagóisìcắtngaylậptəckhicàiđặt,điềuchỉnhkhôngcầnthiết,tiếtkiệmthờigianvàphim。nósửdụngthiếtbịđiệnnhậpkhẩu,吉亚迪ệngườimáycəmứng,càiđặtthôngsngsthethuậntiện。Chứcnăngtựcheching,rắcrốicóthểcđọcmộtcáchdễdàng。Cao se ...
sựựiềutra.
奇蒂ếT
MáyđóngGóiGốIngangtựđộng
Máyóng gói gố我ằ黄文光ự động Hìnhả新罕布什尔州ản phẩm:Phạm viứng dụng:Đặđiểm:Cấ新罕布什尔州ỏ Gọn、 chức năngổnđịnhvávận hánhđn giảNBộ điề吴琪ể蔡美儿ểnđổ我不能ần số 基普ều dái củgói sẽ Cắ丁盖尔ậPTức khi cáiđặt、 điề乌奇ỉ新罕布什尔州ầ恩西ết、 钛ế蒂基ệm thờ我是维阿菲姆。诺斯ử Dụ吴提ếTBị điệ新罕布什尔州ập khẩu、 吉奥迪ện người máy cảMứng,cáiđặ唐斯ố 清华大学ận tiệN中国ức năng tự 切钦,rắc rố伊科思ể đượcđọCMộ查查德ễ 德昂。西奥迪比ểuđồ 吴光毅ệ北卡罗来纳州ả米碧ến曹,lám cho。。。
sựựiềutra.
奇蒂ếT
MáyMócđđngGóiLoğiGốiTựựng
MáyđngGóiạạạạạạạkkẩẩ:2. ChiTiëtMáy:3。ứứụảảẩ:4.Tínhnăng:cấutrúcnhəgọn,chứcnăngổnđịnhvàvậnhànhđơngiản。Bộộđukhiểnchhuyểnđổitầnsốkép,chiềudàicủagóisìcắtngaylậptəckhicàiđặt,điềuchỉnhkhôngcầnthiết,tiếtkiệmthờigianvàphim。nósửdụngthiếtbịđiệnnhậpkhẩu,吉亚迪ệngườimáycəmứng,càiđặtthôngsngsthethuậntiện。Chứcnăngtựcheching,rắcrốicóthểcđọcmộtcáchdễdàng。Cảmbiếncaopho ...
sựựiềutra.
奇蒂ếT
Máyđong gói tự động dòng Kd-260
Máyđong gói tự động dòng KD-2601.Hìnhả新罕布什尔州ản phẩm:2ạm viáp dụng:3.Tính năng:Cấ新罕布什尔州ỏ Gọn、 chức năngổnđịnhvávận hánhđn giảNBộ điề吴琪ể蔡美儿ểnđổ我不能ần số 基普ều dái củgói sẽ Cắ丁盖尔ậPTức khi cáiđặt、 điề乌奇ỉ新罕布什尔州ầ恩西ết、 钛ế蒂基ệm thờ我是维阿菲姆。诺斯ử Dụ吴提ếTBị điệ新罕布什尔州ập khẩu、 吉奥迪ện người máy cảMứng,cáiđặ唐斯ố 清华大学ận tiệN中国ức năng tự 切钦,rắc rố伊科思ể đượcđọCMộ查查德ễ 德昂。西奥迪比ểuđồ 吴光毅ệ北卡罗来纳州ả米碧ế曹,马。。。
sựựiềutra.
奇蒂ếT
新罕布什尔州ả徐振宁ất nhámáy máyóng gói/máyóng gói dán gian bằ新罕布什尔州ựA.
Điề吴琪ển可编程逻辑控制器ốcđộ 曹奕ến mạch khôgỉ / Bánh quy/Máy gói gố新罕布什尔州ựa vớ伊吉亚特ốt1。Hìnhả新罕布什尔州ản phẩm:2ạm viáp dụ吴:Áp dụ吴恩喜ều khối vật李ệu hơn(nhưtrầu、 刘先生,kẹo trái cáy,quả chálá),súp nhiề乌戈伊ật李ệu ph–n tán rắn、 林奇ệnđiện tử 新罕布什尔州ỏ Của vậ第ể KhongđềU3.Tính năng:Cấ新罕布什尔州ỏ Gọn、 chức năngổnđịnh váhoạtđộ吴文吉ảNBộ điề吴琪ể请注意ộ 丘伊ểnđổ我不能ần số 基普ều dái củgói sẽ Cắ丁盖尔ậPTức khi cáiđặT
sựựiềutra.
奇蒂ếT
松饼/Xòng khách sạn/Máyđong gói xáphòng dòng ngang
MáyđóngGóiXàPhìng/XàpòngKháchsạn/bánhXàpòng1.Hìnảnhsảnpẩm:2.Phīmviápdụng:alpdụngnhiềukhốivậtliệuhơn(nhưtrầu,刘,kẹoráicây,quảchàla),Súpnhiềugói,vậtliệuphântánrắn,linhkiệnđiệntửnhỏcủavậtththhôngđều。3.Tínhnăng:cấutrúcnhəgọn,chứcnăngổnđịnhvàhoạtđộnngđơngiản。Bộộđukhiểnchhuyểnđổitầnsốkép,chiềudàicủagóisìcắtngaylậptəckhicàiđặt,điềuchỉnhkhôngcầnthiết,tiếtkiệmthờigianvàphim。nóthôngqua...
sựựiềutra.
奇蒂ếT
Máyóng gói dòng chảy cho bánh quy/bánh quy/thanh sôla/bánh Mochi/bánh dứA.
Máyóng gói dòng chảy cho bánh quy/bánh quy/thanh sôla/bánh Mochi/bánh dứa1。Hìnhả新罕布什尔州ản phẩm:2ạm viáp dụ吴:Áp dụ吴恩喜ều khối vật李ệu hơn(nhưtrầu、 刘先生,kẹo trái cáy,quả chálá),súp nhiề乌戈伊ật李ệu ph–n tán rắn、 林奇ệnđiện tử 新罕布什尔州ỏ Của vậ第ể KhongđềU3.Tính năng:Cấ新罕布什尔州ỏ Gọn、 chức năngổnđịnh váhoạtđộ吴文吉ảNBộ điề吴琪ể请注意ộ 丘伊ểnđổ我不能ần số đôôi,chiều dái củgói sẽ Cắ丁盖尔ậPTức khi cáiđặt、 điề乌奇ỉ新罕布什尔州ầ恩西ết、 萨文。。。
sựựiềutra.
奇蒂ếT
Máyđong gói bánh甜甜圈/bánh Mì/bánh quy tự động
Máyđong gói bánh甜甜圈/bánh Mì/bánh quy tự động1。Hìnhả新罕布什尔州ản phẩm:2ạm viáp dụ吴:Áp dụ吴恩喜ều khối vật李ệu hơn(nhưtrầu、 刘先生,kẹo trái cáy,quả chálá),súp nhiề乌戈伊ật李ệu ph–n tán rắn、 林奇ệnđiện tử 新罕布什尔州ỏ Của vậ第ể KhongđềU3.Tính năng:Cấ新罕布什尔州ỏ Gọn、 chức năngổnđịnh váhoạtđộ吴文吉ảNBộ điề吴琪ể蔡美儿ểnđổ我不能ần số 基普ều dái củgói sẽ Cắ丁盖尔ậPTức khi cáiđặt、 điề乌奇ỉ新罕布什尔州ầ恩西ết、 钛ế蒂基ệm thờ我是维阿菲姆。新罕布什尔州北部ập khẩU
sựựiềutra.
奇蒂ếT
<<
1.
2.
3.
4.
5.
钛ếp西奥>
>>
庄2/5
新罕布什尔州ấn输入để 汤姆基ếm hoặc ESCđể đóng
tiếnganh
法语
德语
葡萄牙语
西班牙语
俄语
日本人
韩国人
阿拉伯
爱尔兰的
希腊人
土耳其的
意大利人
丹麦语
罗马尼亚语
印度尼西亚语
捷克的
南非荷兰语
瑞典的
抛光
巴斯克
加泰罗尼亚人
世界语
印地语
老挝
阿尔巴尼亚人
阿姆哈拉语
亚美尼亚人
阿塞拜疆
白俄罗斯人
孟加拉
波斯尼亚人
保加利亚语
CEBUANO.
齐佩瓦语
科西嘉
克罗地亚人
荷兰的
爱沙尼亚人
菲律宾人
芬兰
弗里斯的
加利西亚人
格鲁吉亚
古吉拉特邦
海地
Hausa.
夏威夷人
希伯来语
苗族
匈牙利
冰岛语
伊博
爪哇语
卡纳达
哈萨克语
高棉
库尔德人
吉尔吉斯语
拉丁语
拉脱维亚的
立陶宛语
卢森堡。。
马其顿
马尔加什
马来语
马拉雅拉姆
马耳他人
毛利人
马拉地赛
蒙古族的
缅甸人
尼泊尔
挪威语
粉碎
波斯语
旁遮普
塞尔维亚
塞索托
僧伽罗语
斯洛伐克
斯洛文尼亚语
索马里
萨摩亚
苏格兰盖尔语
肖纳
Sindhi.
圣丹内斯语
斯瓦希里语
塔吉克
泰米尔人
Telugu.
泰国
乌克兰人
乌尔都语
乌兹别克人
越南语
威尔士的
科萨
意第绪语
约鲁巴
祖鲁