MáyChiếtRótViênnangcứngdượcphẩmnjp-800
1.độclậppháttriểnvàcảitiếnthiếtkếbêntrongcủabànxoaykhuônvàsửdụngnguyênbảncủanhậtbản,cónchínhxccaohơnvànuổithọllâuhơnaihithng2。Thiếtkếcủacamdưới,so sovớicácđốitáccủanó,chúngtôiđãtăngbơmdầuPhunÁpSuấtđểuyTrìSựBôiTrơnTrongrénhcam,GiúpGiảmđángkểsựmàimònvàkéodàiuổithìcủacácbùphận。
3.CácMôhuntrênvàdướiđượcthiếtkếếchuyểnđộngmộtchiều,vàvòngđệm聚氨酯HaiMôinhậpkhẩucóhiệusuấtlàmkíntốthơn。
4.BảNGđİUKHIểNBắTMắtvàtrựcquan,Ápdụngđiềuchỉnhtốcđộtầnsốbiếnvôcấp。
5.Cơ cấu điều chỉnh ba chiều dựa trên mặt phẳng dưới của tấm đo được sử dụng để làm cho khe hở đồng đều hơn và chênh lệch tải chính xác hơn。
6. TrangBịCácthiếtbùbảovệannahnnivàmáymóc,cóthiếtbịngắttựựngkhithiếuvậttư,đểmáyvậnhànhổnđịnhhơn,toànvànyhơnđịnhhơn。
7.SựKếTHợPGIữATHổIKHíVàHútKhícủaMôn-đđđđảđượthmđảđảmbảrorằngcáclỗkhuônsạch,khôngcóivàcảithiệnxácsuấthoạtđộng。
8.Thiếtkếếclập2đĩaxíchdẫnđộng2hộpchìsốốtáchnhâncông。(同伴NóiChunglàbánhxíchđểdẫnđộng2hộpchỉsố。)giảmsứccản,chiasẻápsuấtvậnhhànnh,tănnh,tănh,vànnh,vàlỗicủatrạmvềcơbảnlàbằngkhông。
đặcđiểmkỹthuậtvàthôngsốcủamáy:
môhình. | NJP-200. | NJP-400. | NJP-600. | NJP-800. | NJP-1000. |
đầura(pcs / h) | 12000. | 24000. | 36000. | 48000. | 60000 |
Kíchthướcviênnang | 00#〜4#&viên一个toàna〜e | 00#〜4#&viên一个toàna〜e | 00#〜5#&viêntoàna〜e | 00#〜5#&viêntoàna〜e | 00#〜5#&viêntoàna〜e |
tổngcôngsuất. | 3,32kw. | 3,32kw. | 4,9kw. | 4,9kw. | 5,75kw. |
Khốilượngtịnh. | 700kg. | 700kg. | 800kg. | 800kg. | 900kg. |
Kíchthước(mm) | 720×680×1700 | 720×680×1700 | 930×790×1930 | 930×790×1930 | 1020×860×1970 |
ChiTiïtMáy:
Tham QuanNhàMáy:
xuấtbaobì:
RFQ:
1.Chấtlượngbảohành
bảohànhmộtnăm,thaythếmiễnphídovấnđềchấtlượng,khôngphảilý做nhântạo。
2.DịchVụsaubánhàng
nếucənngườibáncungcấpdịchvụtạinhàmáycủakháchhàng。ngườimuacēnphảichịupph visa,vémáy湾chocácchuyənđikhứhồi,chỗỗvàtiềnlươnghhàngngày。
3.ThờiGiandẫn
Vềcơbản25-30ngày
4.đđukhoảnthathtoán
TrướC30%,SốDưCầNđượCTHUXếPTRướCKHIGIAOHHàng。
Kháchhàngcầnkiểmtramáytrướckhigiaohàng。