MáyđóngGóiThuốcLábt-300giátốt
HộPTHUốCLÁBT-300 3DTựựngMáyGóiGiấyBóngKính
đặctrưng:
Máyđượcthiếtkếtrêncơsətiếpthuvàtiêuhóatiêntếncủanướntếncủanướnnài,sửdēngbộchuyểnđổimànhìnhkỹthuậtsốpkhəu,hoëtđộngổnđịnhvàđángtincậy,chắcchắn,mịnđẹP。nócóthểtựựngđónggói,choăn,gấp,dánnhiệt,đếmvàtựựngdánbăngke。TốCđộđộóngGóiCóểểđượđượđđuchỉnhvôcấp。ThayđổiMộtsốbộncóncónbểbccccđặđặđặđđặểểđặậ(kíchthước,chiềucao,chiềurộng)củacácsảnphẩmhộp。
Baphīngngừa:chốnggiảmạochốnggiəmchấnchụni
CảIThiệnbêtôngbổsungcủasảnphẩm,nângcaocəpsảnpẩm,cảithiệnchấtlượngtrangtrí。
DữUKỹThuậtchính:
môhình. | BT-200. | BT-260 | BT-300. | BT-350. |
TốCđộGói. | 30-60 ca /phút | 20-60gói/phút | 40-80trườnghợp/phút | 15-40gói/phút |
Kíchthướcgóiphạmvi | L + H +(5-10mm)≤200mm | L + H +(5-10mm)≤250mm | L + H +(5-10mm)≤300mm | L + H +(5-10mm)≤350mm |
vật李ệbaogói | opp / bopp. | opp / bopp. | opp / bopp. | opp / bopp. |
KíchthướcMáy. | 2600x790x1550mm. | 1930x800x1700mm. | 2000x700x1400mm. | 2300x1000x1650mm. |
Cânnặng. | 600kg. | 700kg. | 600kg. | 950kg. |
tổngcôngsuất. | 4,5kw. | 5kw. | 4,5kw. | 5kw. |
vôn. | 220V / 380V(50Hz)MộTPHAHOặCBAPHA | 220V / 380V(50Hz)MộTPHAHOặCBAPHA | 220V / 380V(50Hz)MộTPHAHOặCBAPHA | 220V / 380V(50Hz)MộTPHAHOặCBAPHA |
ChiTiëtMáy:
mẫu:
quytrìnhlàmviệc:
Tham QuanNhàMáy:
viếttinnhắncủabạnởởâyvàgửichochúngtôi