MáyđóngGóiKhănGiấyướtmộtmảnhkhôngdəttựng

自动一体无纺布湿组织包装机特色图像
  • 自动一体无纺布湿纸巾包装机

môtảngắn:


ChiTiếtsảnpẩm

câuhỏithườnggặp

thẻsảnpẩm.

loạingănkéohoànttàntựựngtrítuệjbk-260MáyđóngGóiKhănướt
(4điềukhiểnđộngcơ伺服)
1.Hìnảnhsảnpẩm:

自动一体无纺布湿纸巾包装机

2.Phīmviápdụng:
自动一体无纺布湿纸巾包装机
自动一体无纺布湿纸巾包装机

3.Tínhnăng:

Máynàyđượcthiếtkếchothiếtkếbaochìkhănướtvàthức,tổchức,tốcđộnhanh,hoạtđộngrơntruvàcónthểtựựnghoànthành;Khănướtgấp-bêntrongvàbênngoài-chấtlỏng-lát-thêmtúi-làm-niêm-phong-đếm-shô-sảnm-sốlô-sảnm-sốmđầuravànhiềutínhnhnhnng,tránhhiệuquảkhănướttrongquánhđónggóinhiễmThứcấp,máynhỏgọn,dễdàngvàantàn,đâylàthiếtbịịđnggóikhătbướịđngựọn,thíchhợpchomộtmiếngkhănướtđơnlẻtrongviệcđónggóitựựng!

4.DữUKỹThuậtchính:

môhình. JBK-260 JBK-440
Côngsuất:túi/phút 40-200 bao /phút 30-120 bao /phút
Kíchthướccủatúi L:60-220mm w:30-110mm h:5-55mm L:80-250mm w:30-180mm h:5-55mm
tổngcôngsuất. 3.5kW 50Hz AC220V. 3.5kW 50Hz AC220V.
Kíchthước(l * w * h) 1800 * 1000 * 1500mm(l * w * h) 1800 * 1000 * 1500mm(l * w * h)
Cânnặng. 850kg. 850kg.
ứngdụng Thíchhợpchomətmiếngkhənướt Thíchhợp町5-30miếngkhănướt
5. Tham QuanNhàMáy:
自动一体无纺布湿纸巾包装机

6.Xuấtbaobù:
自动一体无纺布湿纸巾包装机

RFQ:


  • trước:
  • KếTIếP:

  • viếttinnhắncủabạnởởâyvàgửichochúngtôi