MáyđóngGóiBànchảiđánhrăngdòngnangtựựng

自动水平流牙刷包装机特色图像
  • 自动水平流牙刷包装机
  • 自动水平流牙刷包装机

môtảngắn:


ChiTiếtsảnpẩm

câuhỏithườnggặp

thẻsảnpẩm.

MáyQuấnConhiệtTựựng
(3HệThốngđiềukhiểnđộngcơ伺服)
hìnənhsảnp:
自动水平流牙刷包装机
自动水平流牙刷包装机

phīmviápdụng:

ThíchhợpđểđểđểđểđểđểđểđgềềẩẩẩmđượcGóiRiênglẻ,Chẳnghạnnhưbánhtayết,bánhtrứng,bánhmìvàbánhqánhquypháp,V.v.MáynàyCóCóchsửdụngrộngrãivàcóthểhayđổisảnpẩmnhanhchóngbằngcáchđiềuchỉnhđơngiản,V.v。

自动水平流牙刷包装机

đặctrưng:

1.Cấutrúcnhỏgọn,chứcnəngổnđịnhvàhoạtđộnngđơngiản。
2.đđukhiểnbađộngcơutiên,túicóthəểcđặtvàcắt,điềuchỉnhkhôngkhíkhôngcầnthiếtmàkhôngthayđổimàuphimthayđổimộttốcđộđạtđếnvịtríđượđượđượỉnh,nótiếtkiệmthờivianvàphim。
3.Nódụnngthiếtbịịiệnnhậpkhōu,吉亚迪ệmáychínhcảng,càiđặtthôngsngsththi.comthuậntiện。
4.CHứCNăngTựkiểmtra,sựcốcóthểểcđọcdễdàng。Theodēibiểuđồuquniệncảmbiếncao,giúpvịtrícắtchínhxáchơn。
5. TheodēiBiểuđồmàuquangđiệncảmbiếncao,làmchovìtrícắtchínhxáchơn。
6.kiểmsoátnhiệtđộđộclậppidphùhợpvớicácvậtliệukhácnhaucủamàngbae。
7.Chứcnăngdừngvịtrí,khôngcóchấtkếtínhvàkhôngcóthấthảimàng。
8.HệThốngLuânnchuyểnsạchsẽ,hoạtđộngđáng锡cậyhơnvàbảotrìthuậntiệnhơn。
9.TấTCảCácđiềukhiểnhoạtđộngbằngphầnmmềm,thuậntiệnchoviệcđiềuchỉnhchənngvàpânloạikəthuật。

自动水平流牙刷包装机
自动水平流牙刷包装机
自动水平流牙刷包装机
自动水平流牙刷包装机
自动水平流牙刷包装机

dữliệukỹthuậtchính
Chiềurộngphimtốiđa 590mm.
Côngsuấtđónggóitốiđa(theovậtliệucủanóđểsửachữa) 40-180Lần/phút
độdàymàngphùhợp 0,03-0,06mm.
chiềudàicủatúi 150-350mm.
chiềurộngbaobì 50-250mm.
chiềucao baobù 40-130毫米
tổngcôngsuất. 4,2kw 220v.
Kíchthướctəngthì(l x w x h) 4200 x 1200x1700mm.
Cânnặng. 800kg.

Tham QuanNhàMáy:
自动水平流牙刷包装机

xuấtbaobì:
自动水平流牙刷包装机


  • trước:
  • KếTIếP:

  • viếttinnhắncủabạnởởâyvàgửichochúngtôi