MáyđóngGói&niêmPhongbốnmặttựựngcomáysưởitruyềndịch
MáyđóngGóiTựựngniêmphongbốnmặtsb800w
1.Hìnảnhsảnpẩm:
2.Phīmviápdụng:
môhìnhnày.làmáyđónggói&niêmphongbốncạnhnhanhnhất,niêmphongđónggóiniêmphongbốncạnhtiêntiếntốtnhất,mứcđộtựựnghóacao,cảnhbáolỗi,theocácđặctínhcủahcủhcủnhc!ngđơngđơn!MáynàyChìyếuđượcÁpdụngChoMiếngđệmấm,máytruyềndịch,thạchcao,miếngdán,băngphẫuthậtvàcácsảnphẩmtươngtự。
3.Hiệusuấtvàđặcđiểm
SB800đượCđộINGũNHânViênkỹthuậtcủachúngtôikếthợpvớithiếtbịịóngói,theoyêucầucủađakháchhàngtrongvàngoàinướcđểthựchiệnviệcnghiêncứnvàpháttriểnđộclậpthếhmáyđónggóimới。ToànbộmáyÁpdụngthiếtkếtíchhợpánhsáng,điện,khí,côngnghệtiêntiến,hiệnlàmáyđónggóimàngmàngtiêntiếnnhất)
VậtLiệuđóngGói:ThíchHợpChomàng综合,Màngnhôm-nhựa,Màngnhômnguyênchất,màngmạnhôm,giấycán,V.v。
4.Thôngsốkỹthuật:
DanhSáchiệusuất | SB800W。 | |
CáchniêmPhongvàsảnxuất | Khảnăngniêmphong | hiəuứngniêmphongnhiệtpittônglàtốt |
TốCđộ. | 60-200túi/phút | |
đầura. |
2腔Hoặc3腔Hoặc4腔
(TheoQuyếtđịnhkíchthướcsảnphẩm)
|
|
phiênbảncontrỏ | HaiMặtvàmộtmặt | |
đườngnhăn. | Mạngnhện. | |
Kiểmsoátthôngminh | cảnhbáothấtbại | Cónhhbáothấtbại |
Mànhìnhcảmứng | Bảngđiềukhiểncảmứngcóthểdichuyểnvàdễvậnhành | |
chếếđộiềukhiển | 3độngcơ伺服 | |
choăntựựng | Cóthểểctùychỉnh | |
冲孔粉刺 | ngày在vàđụclỗpittông | |
chấtliệuvàhìnhthəcmáy | vīt李ệmáy. | sửdụngthépkhônggỉ304 |
CáiKhiên. | thủytinhhữucơ | |
tínhnăngbảomật | Báođộngđếm. | vớibáothứcđếm |
chiếuphim. | KhôngCóthờiGianChếtCủAPHIM |
5. Tham QuanNhàMáy:
xuấtbaobì:
6. RFQ:
viếttinnhắncủabạnởởâyvàgửichochúngtôi