MáyChiếtrótviênnangcàppêtəựng

自动咖啡胶囊填充机特色图像
  • 全自动咖啡胶囊填充机

môtảngắn:


ChiTiếtsảnpẩm

câuhỏithườnggặp

thẻsảnpẩm.

图片1

视频ThamKhảo.

https://www.youtube.com/watch?v=h2oybybzh0 &feature=share.
https://www.youtube.com/watch?v=jlhqjxqnw0&feature=share.
https://www.youtube.com/watch?v=2exzzyqmt64&feature=share.
https://www.youtube.com/watch?v=1ygj0akuupk&feature=share.
https://www.youtube.com/watch?v=r7x68fk74jy&feature=share.
https://www.youtube.com/watch?v=kcqxicagas0&feature=share.
https://www.youtube.com/watch?v=fc0vx1qmt6o&feature=share.

giớithiệuvềmáy
máynàylàmộtmôhìnhmớimớiđượcpháttriểnbởicôngtychúngtôi。nócómətmáyquay,dấuchânnhō,tốcđộnhanhvàổnđịnh。nócóthểlấpđầy3000-3600viênmỗigiờnhanhnhất。NóCóthểlàmđầynhiềuložicốc,miễnlàviəcthayđổikhuônmáycónthểểchhonh trongvòng30ppút。đđộộxoắnốcđiềukhiển伺服,độchínhxácđónghộpcóthểểt±0.1g。vớichứcnăngphaloãη,lượngyxydəcủasənmcóncóthểểđạt5%cóthểkéodàithờigianbảoquảncàppê。Toànhệhệthốngmáychìyếudựatrênschneider,đượcPhátTriểnBởICôngNGHệinternet of Manied,vàcónhệnnmáytính/điệnthoạidiđộngđểgiámsáthoặcvậnhànhmáytrựctuyến。

phīmviápdụng
nópùhợpđểcâcvàđđnghộpcácloạivật,bột,chấtlỏngvàcácvậtliệukhác。Chẳnghạnnhōbộtcàpphp,sữabột,sữabộtđậunành,trà,bộthòatan,sữachuavàcácnguyênliệuthựcphẩmkhác。

诚信图形_20200826090213.诚信图片_20200826090223.

chứcnăngchính.
1.Quánhđngggđượđượhothựựđộ,MáyChiếmdiệntíchnhìvàvậnhànhđơngiản,dễdàng。
2.HệThốngđđukhiểnplc,hiểnthịnttànbộrquánhvàgiámsátthờigianthực,vàhoạtđộngtrựctuyếntrênmáytính/ diđộng“tùychọn”。
3.Tựựngthảcốc。
4.đđnghộptựđộng。
5.Tựựngloạibỏibụicənhcốc。
6.TựđộngHútVànhảmàng。
7.HệThốngđụClỗnitơ,bảovệnitətừcốcrơixuốngniêmphong,hàmlượngyxydưcóncómcóthểểt5%。
8.NiêmPhongTựựng。
9.TựựngRACốC。
10.TựđộngGhiSốLượngSảnPhẩmđđẩiii
11.Chứcnăngcảnhbáolỗivànhắctắtmáy。
12.SựNđượđượđượđượảệNRấtnhiều。

Thôngsốkỹthuậtmáy

môhình: HC-RN1C-60
nguyênLiệuthựcphẩm: bột/càppê,trà,sữa
tốcđộtốiđa: 3600hạt/giờ
Vôn: 220vmətphahoặccóthểểctùychỉnhtheođiệnápcủakháchhhnn
quyềnlực: 1,5kw.
Tầnsố: 50 / 60Hz.
CUNCCấPÁPSuấtkhôngkhí: ≥0,6MPA/ 0,1M3 0,8MPA
trọnglượngmáy: 800kg.
KíchthướcMáy: 1300mm×1100mm×2100mm

cấuhìnhđiện.

HệThốngPLC: 施耐德
Mànhìnhcảmứng: Fanyi.
biếntần: 施耐德
độnccơ伺服: 施耐德
ngắtmạch: 施耐德
BấMCôngTắC: 施耐德
mÃhoá: 欧姆龙
dụngcụkiểmsoátnhiệtđộ: 欧姆龙
CảMBiến光大: 松下
rơlenhỏ: Izumi.
vanđiệntừ: airtac.
VanChânKhông: airtac.
CácThànhPhầnkhínén: airtac.

  • trước:
  • KếTIếP:

  • viếttinnhắncủabạnởởâyvàgửichochúngtôi