MáyChiếtrótviênnangcàppêtəựng
视频ThamKhảo.
giớithiệuvềmáy
máynàylàmộtmôhìnhmớimớiđượcpháttriểnbởicôngtychúngtôi。nócómətmáyquay,dấuchânnhō,tốcđộnhanhvàổnđịnh。nócóthểlấpđầy3000-3600viênmỗigiờnhanhnhất。NóCóthểlàmđầynhiềuložicốc,miễnlàviəcthayđổikhuônmáycónthểểchhonh trongvòng30ppút。đđộộxoắnốcđiềukhiển伺服,độchínhxácđónghộpcóthểểt±0.1g。vớichứcnăngphaloãη,lượngyxydəcủasənmcóncóthểểđạt5%cóthểkéodàithờigianbảoquảncàppê。Toànhệhệthốngmáychìyếudựatrênschneider,đượcPhátTriểnBởICôngNGHệinternet of Manied,vàcónhệnnmáytính/điệnthoạidiđộngđểgiámsáthoặcvậnhànhmáytrựctuyến。
phīmviápdụng
nópùhợpđểcâcvàđđnghộpcácloạivật,bột,chấtlỏngvàcácvậtliệukhác。Chẳnghạnnhōbộtcàpphp,sữabột,sữabộtđậunành,trà,bộthòatan,sữachuavàcácnguyênliệuthựcphẩmkhác。
chứcnăngchính.
1.Quánhđngggđượđượhothựựđộ,MáyChiếmdiệntíchnhìvàvậnhànhđơngiản,dễdàng。
2.HệThốngđđukhiểnplc,hiểnthịnttànbộrquánhvàgiámsátthờigianthực,vàhoạtđộngtrựctuyếntrênmáytính/ diđộng“tùychọn”。
3.Tựựngthảcốc。
4.đđnghộptựđộng。
5.Tựựngloạibỏibụicənhcốc。
6.TựđộngHútVànhảmàng。
7.HệThốngđụClỗnitơ,bảovệnitətừcốcrơixuốngniêmphong,hàmlượngyxydưcóncómcóthểểt5%。
8.NiêmPhongTựựng。
9.TựựngRACốC。
10.TựđộngGhiSốLượngSảnPhẩmđđẩiii
11.Chứcnăngcảnhbáolỗivànhắctắtmáy。
12.SựNđượđượđượđượảệNRấtnhiều。
Thôngsốkỹthuậtmáy
môhình: | HC-RN1C-60 |
nguyênLiệuthựcphẩm: | bột/càppê,trà,sữa |
tốcđộtốiđa: | 3600hạt/giờ |
Vôn: | 220vmətphahoặccóthểểctùychỉnhtheođiệnápcủakháchhhnn |
quyềnlực: | 1,5kw. |
Tầnsố: | 50 / 60Hz. |
CUNCCấPÁPSuấtkhôngkhí: | ≥0,6MPA/ 0,1M3 0,8MPA |
trọnglượngmáy: | 800kg. |
KíchthướcMáy: | 1300mm×1100mm×2100mm |
cấuhìnhđiện.
HệThốngPLC: | 施耐德 |
Mànhìnhcảmứng: | Fanyi. |
biếntần: | 施耐德 |
độnccơ伺服: | 施耐德 |
ngắtmạch: | 施耐德 |
BấMCôngTắC: | 施耐德 |
mÃhoá: | 欧姆龙 |
dụngcụkiểmsoátnhiệtđộ: | 欧姆龙 |
CảMBiến光大: | 松下 |
rơlenhỏ: | Izumi. |
vanđiệntừ: | airtac. |
VanChânKhông: | airtac. |
CácThànhPhầnkhínén: | airtac. |