MáyđóngGóiLoğiGiấyBóngKínhTựựng(BT-400-II)
Máyépmànggiấybóngkínhtrongsuốtbt-400 3d
CácTínhnăngChìcnăng:
3dt∈ựngnàyMáyGóiGiấyBóngKínhvậtliệuápdụnglàgiấybóngkínhvàmàngphìbopp,vàmáynàylàthiếtbịchungđểđểđđđg c c c c c ccốốốển nnểểểểnócoiliênkếtcơhọclàcquanchính,thôngquađiềukhiểntầnsvôcủpcủa_cđộđộngcơncàchụkiệnđiệnđđnnnđnntựng。MáyTíchHợpTổngththththththththththththththnmáy,điệnvàla,cóiệnvàumhỏgọn,hiệusuấtđẹp,vậnhànhthuậntiệnvàdễndàngbảodưỡng
1)độngcơservo panasonicđểphânphốiphim
2)Simense PLC,Mànhìnhcảmứng
3)Bộộiềukhiểnnhiệtđộsimense
4)DAOCắTđđđi码头
5)Bộchuyểnđổifrenquncyđểđểđềuchỉnhtốcđộđộónggói
vậtliệuđónggói:
1)TấM麦克风Hútthuốc/vậtliệucuộn
2)PHIM POF
3)DâyGiằngvàngchốnghànggiả
mẫu:
quytrìnhlàmviệc:
DữUKỹThuậtchính:
môhình. | BT-400. |
TốCđộGói. | 30-60 ca /phút |
Phạmvigóikíchthước | (l)100-300mm(w)50-160mm(h)20-90mm |
vật李ệbaogói | opp / bopp. |
KíchthướcMáy. | (l)2350mm(w)900mm(h)1700mm |
Cânnặng. | 1000kg. |
Tổngsứcmạnh. | 7kw. |
vôn. | 220V / 380V(50Hz)MộTPHAHOặCBAPHA |
viếttinnhắncủabạnởởâyvàgửichochúngtôi