MáyLoğiBỏvàđánhbóngviênnangtōiđộng,máyloạibùviênnang

自动胶囊抛光机,胶囊抑制器特色图像
  • 自动胶囊抛光和排斥机,胶囊抑制器

môtảngắn:


ChiTiếtsảnpẩm

câuhỏithườnggặp

thẻsảnpẩm.

Máyđánhbóngvàpânloạiviênnanghìnənhsảnphẩm
自动胶囊抛光和排斥机,胶囊抑制器

ứngdụng:
MáyLàthiếtbìchuyênnghiệpmớichongànhdược。dēisựruyềnđộngcủađộngcơnthiênhiêntục,nócóthəểánhbóngvàlàmsạchbụibámvàovànangvàviênthuốcđểcảithiệnbềmặtđánhbóngthuốc。

DữUKỹThuậtchính:

sứcchứa. 150000chiếc/giờ
nguồncấp. 220V,50Hz,2A,MộTPHA
Khốilượngtịnh. 60kg.
Khốilượngtịnh. 40kg.
TiêuCực. 2,7m3 / mn -0,014MPa
Khôngkhínén. 0,25m3 / mn 0,3mpa
hìnhdạng(lxwxh) 800x550x1000(mm)
KíchthướcGói(LXWXH) 870x600x720(mm)

  • trước:
  • KếTIếP:

  • viếttinnhắncủabạnởởâyvàgửichochúngtôi